| Tuần | Tiết | Đầu bài | Tên thiết bị | Người nhập | 
		
			| 1 |   | Quy đồng mẫu nhiều phân số. So sánh phân số. |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 1 | 1 | Tập hợp. Phần tử của tập hợp |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 1 | 2 | Tập hợp số tự nhiên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 1 | 3 | Ghi số tự nhiên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 2 | 4 | Số phần tử của một tập hợp |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 2 | 5 | Số phần tử của một tập hợp. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 2 | 6 | Phép cộng và phép nhân |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 3 | 7 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 3 | 8 | Phép cộng và phép nhân. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 3 | 9 | Phép trừ và phép chia |  Máy chiếu | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 9 | Unit 2:Health (Getting started) | phòng máy tính | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 10 | Unit 2:Health (A closer look 1) | phòng máy tính | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 10 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 11 | Phép trừ và phép chia. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 11 | Unit 2:Health (A closer look 2) | phòng máy tính | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 4 | 12 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 12 | Unit 2:Health (Communication) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 13 | Unit 2:Health (Skills 1) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 13 | Luỹ thừa với số mũ tự nhiên. Nhân hai luỹ thừa cùng cơ số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 13 | Unit 2:Skills 1 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 14 | Chia hai luỹ thừa cùng cơ số.  |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 14 | Unit 2:Health (Skills 2) | phòng máy tính | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 15 | Thứ tự thực hiện các phép tính |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 16 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 5 | 17 | Thứ tự thực hiện các phép tính. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 6 | 15 | Unit 2:Health (Looking back + project) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 6 | 16 | Test No.1 | Đài + đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 6 | 16 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 6 | 17 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 6 | 18 | Kiểm tra 45 phút |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 7 | 18 | Unit 3: My friends (A closer look 1) | Đài + đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 7 | 19 | Tính chất chia hết của một tổng |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 7 | 20 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 7 | 20 | Unit 3: My friends (Communication) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 7 | 21 | Dấu hiệu chia hết cho 2, cho 5. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 21 | Unit 3: My friends (skills 1) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 22 | Unit 3: My friends (skills 2) | Đài + đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 22 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9  |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 23 | Dấu hiệu chia hết cho 3, cho 9. Luyện tập  |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 23 | Unit 3: My friends (Looking back + project) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 8 | 24 | Ước và bội | 1- bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 9 | 25 | Số nguyên tố. Hợp số. | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 9 | 26 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 9 | 27 | Phân tích ra thừa số nguyên tố | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 10 | 27 | Phân tích 1 số ra TSNT |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 10 | 28 | Phân tích ra thừa số nguyên tố. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 10 | 29 | Ước chung và bội chung |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 10 | 30 | Ước chung và bội chung. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 11 |   | ước chung và bội chung. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 11 | 30 | ước chung và bội chung. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 11 | 31 | Ước chung lớn nhất |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 11 | 32 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 11 | 33 | Ước chung lớn nhất. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 12 | 12 | Chủ đề: Cấu tạo Trái Đất ( Tiết 1) | Tranh cấu tạo bên trong của TĐất | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 12 | 33 | ước chung lớn nhất. Luyện tập 2 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 12 | 34 | Bội chung nhỏ nhất |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 12 | 35 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 12 | 36 | Bội chung nhỏ nhất. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 13 | 13 | Chủ đề: Cấu tạo Trái Đất ( Tiết 2) | Bản đồ tự nhiên thế giới, máy chiếu | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 13 | 36 | Bội chung NN. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 13 | 37 | Ôn tập chương 1 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 13 | 38 | Ôn tập chương 1 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 13 | 39 | Kiểm tra 45' (chương 1) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 13 | Chủ đề 3: Lũy thừa của 1 số hữu tỉ. Kiến thức cơ bản. |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 14 | Topic 2; Vietnamese Food and Drink (reading) |   | Nguyễn Thị Luyến | 
		
			| 14 | 38 | Ôn tập chương I(tiếp) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 39 | Kiểm tra 45ph chương I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 40 | Làm quen với số nguyên âm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 14 | 42 | Thứ tự trong Z |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 40 | Làm quen với số nguyên âm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 41 | Tập hợp Z các số nguyên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 42 | Thứ tự trong Z |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 43 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 44 | Cộng hai số nguyên cùng dấu |  1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 45 | Cộng hai số nguyên khác dấu |  1-Thước thẳng | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 15 | 46 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 |   | Cộng 2số nguyên cùng dấu |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 44 | Cộng 2số nguyên cùng dấu |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 45 | Cộng 2số nguyên khác dấu |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 46 | Cộng 2số nguyên khác dấ. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 47 | Tính chất của phép cộng các số nguyên | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 48 | Tính chất của phép cộng các số nguyên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 48 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 49 | Phép trừ hai số nguyên | 1 Thước thẳng | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 16 | 50 | Phép trừ hai số nguyên. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 48 |  Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 49 |  Phép trừ 2 số nguyên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 50 |  Phép trừ 2 số nguyên. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 51 | Quy tắc dấu ngoặc | 1 Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 52 | Quy tắc dấu ngoặc. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 53 | Ôn tập học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 17 | 54 | Ôn tập học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 53 | Ôn tập học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 54 | Ôn tập học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 55 | Kiểm tra học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 56 | Kiểm tra học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 18 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 19 | 52 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 19 | 57 | Trả bài kiểm tra học kì I(Phần số học) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 19 | 57 | trả bài ktra học kì I(phần số học) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 19 | 58 | Trả bài KTHKI(phần số học) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 19 | 58 | Trả bài kiểm tra học kì I(Phần số học) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 58 | Unit 7: Television (Getting started) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 58 | Unit 7: Television (Getting started) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 59 | Unit 7: Television (A closer look 1) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 59 | Quy tắc chuyển vế | bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 60 | Nhân hai số nguyên khác dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 20 | 61 | Nhân hai số nguyên cùng dấu | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 60 | Unit 7: Television (A closer look 2) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 61 | Unit 7: Television (Communication) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 61 | Nhân 2 số nguyên khác dấu. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 61 | Nhân 2 số nguyên khác dấu. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 62 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 62 | Unit 7: Television (Skills 1) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 63 | Tính chất của phép nhân |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 64 | Tính chất của phép nhân. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 79 | Sông nước Cà Mau |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 21 | 79 | Sông nước Cà Mau |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 63 | Unit 7: Television (Skills 2) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 63 | Unit 7: Television (Skills 2) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 64 | Unit 7: Television (Looking back + project) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 64 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 65 | Bội và ước của một số nguyên |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 65 | Unit 8: Sports and Games (Getting started) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 65 | Unit 8: Sports and Games (Getting started) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 65 | Unit 8: Sports and Games (Getting started) | Đài đĩa | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 66 | Ôn tập chương II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 22 | 67 | Ôn tập chương II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 23 | 67 | Ôn tập chương 2 | Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 23 | 68 | Kiểm tra 45' chương II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 23 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 23 | 70 | Phân số bằng nhau | 1-Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 22 | Sự nở vì nhiệt của chất lỏng | Bình thủy tinh đáy bằng, Chậu thủy tinh, nút cao su... | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 68 | Kiểm tra 45ph chương 2 |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 69 | Mở rộng khái niệm phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 70 | Phân số bằng nhau |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 71 | Tính chất cơ bản của phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 72 | Rút gọn phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 24 | 73 | Rút gọn phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 25 | 73 | Luyên tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 25 | 73 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 25 | 74 | Rút gọn phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 25 | 75 | Quy đồng mẫu nhiều phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 25 | 76 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 26 | 76 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 26 | 76 | Luyên tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 26 | 77 | So sánh phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 26 | 78 | Phép cộng phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 26 | 79 | Phép cộng phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 26 | Quy đồng mẫu nhiều phân số. So sánh phân số. |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 79 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 80 | Tính chất của phép cộng phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 81 | Tính chất của hép cộng phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 82 | Phép trừ phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 101 | Hướng dẫn đọc thêm: Mưa |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 101 |  Hướng dẫn đọc thêm : Mưa |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 102 | Hoán dụ |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 103 | Tập làm thơ 4 chữ |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 27 | 104 | Cô Tô |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 82 | Phép trừ phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 83 | Phép trừ phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 84 | Phép nhân phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số |  Máy chiếu | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 105 | Cô Tô |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 106 | Viết bài tập làm văn tả người |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 107 | Viết bài tập làm văn tả người |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 108 | Các thành phần chính của câu |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 28 | 109 | Các thành phần chính của câu ( tiếp) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 29 | 84 | Phép nhân phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 29 | 85 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 29 | 86 | Tính chất cơ bản của phép nhân phân số. Luyện tập |  Máy chiếu | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 29 | 87 | Phép chia phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 29 | 88 | Phép chia phân số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 30 | 87 | Phép chia phân số |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 30 | 88 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 30 | 89 | Hỗn số, số thập phân, phần trăm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 30 | 90 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 30 | 91 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 31 | 90 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 31 | 91 | Luyện tậpcác phép tính về phân số và số thập phân |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 31 | 92 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 31 | 93 | Kiểm tra 45 phút |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 31 | 94 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 32 | 93 | Kiểm tra 45phut |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 32 | 94 | Tìm giá trị phân số của 1 số cho trước |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 32 | 95 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 32 | 96 | Tìm giá trị phân số của một số cho trước. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 32 | 97 | Tìm số biết giá trị phân số của nó |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 95 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 96 | Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 97 | Tìm 1 số biets giá trị 1 phân số của nó |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 98 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 99 | Tìm số biết giá trị phân số của nó. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 33 | 100 | Tìm tỉ số của hai số | Máy chiếu | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 34 | 101 | Tìm tỉ số của hai số. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 34 | 102 | Biểu đồ phần trăm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 34 | 103 | Biểu đồ phần trăm. Luyện tập |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 34 | 104 | Ôn tập chương III |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 35 | 105 | Ôn tập chương III |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 35 | 106 | Ôn tập cuối năm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 35 | 107 | Ôn tập cuối năm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 35 | 108 | Ôn tập cuối năm |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 36 | 109 | Kiểm tra học kì II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 36 | 109 | Ôn tập cuối năm | Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 36 | 109 | Ôn tập cuối năm | Bảng phụ | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 36 | 110 | Kiểm tra học kì II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 36 | 111 | Trả bài kiểm tra học kì II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 109 | Kiểm tra HKII |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 110 | Kiểm tra HKII |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 110 | Kiểm tra học kì II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 111 | Kiểm tra học kì II |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 111 | Trả bài ktra HKII (Phần số học) |   | Nguyễn Thị Luyên | 
		
			| 37 | 112 | Trả bài ktra phần số học |   | Nguyễn Thị Luyên |