Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDO-00150
| Huỳnh Văn Thanh | Đây là cuộc đời bạn chứ không phải cuộc sống thử | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 35000 | VĐ |
2 |
SDO-00107
| Adam Khoo | Bí quyết thành công dành cho tuổi teen | Phụ nữ | H. | 2011 | 95000 | 371 |
3 |
SDO-00108
| Adam Khoo | Con cái chúng ta đều giỏi | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 |
4 |
SDO-00109
| Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 |
5 |
SDO-00110
| Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 |
6 |
SDO-00020
| Amicis de edmondo | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2006 | 32000 | VĐ13 |
7 |
SDO-00239
| A-lếch-xan-ĐrơGrin | Cánh buồm đỏ thắm | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 25000 | VĐ |
8 |
SDO-00023
| Bùi Ngọc Oánh | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | Giáo dục | H. | 2008 | 25400 | 15 |
9 |
SDO-00057
| Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H5 |
10 |
SDO-00058
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nghệ An | NA | 2008 | 23000 | 3K5H5 |
11 |
SDO-00078
| Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H6 |
12 |
SDO-00096
| Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
13 |
SDO-00336
| Camilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con bò | Trẻ | TP. HCM | 2019 | 70000 | VĐ |
14 |
SDO-00337
| Camilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con bò | Trẻ | TP. HCM | 2019 | 70000 | VĐ |
15 |
SDO-00088
| Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 27000 | 3K5H5 |
16 |
SDO-00090
| Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
17 |
SDO-00111
| Doãn Kiến Lợi | Mẹ tốt hơn thầy tốt | Thời đại | H. | 2012 | 45000 | 371 |
18 |
SDO-00120
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 |
19 |
SDO-00121
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 |
20 |
SDO-00122
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 |
21 |
SDD-00104
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2007 | 11000 | VĐ13 |
22 |
SDO-00076
| Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 |
23 |
SDO-00056
| Đoàn Nam Đàn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 25000 | 3KTV4 |
24 |
SDO-00075
| Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H5 |
25 |
SDO-00042
| Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2009 | 10000 | 57 |
26 |
SDO-00024
| Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tình ý tâm lí | Giáo dục | H. | 2008 | 17500 | 15 |
27 |
SDO-00240
| Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2018 | 45000 | VĐ |
28 |
SDO-00207
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | VĐ13 |
29 |
SDO-00208
| Đào Tiến Dũng | Con gái người lính đảo: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | VĐ13 |
30 |
SDO-00165
| Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Đánh miệng | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ |
31 |
SDO-00166
| Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Mười vạn câu hỏi vì sao | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ |
32 |
SDO-00167
| Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Vì bố là của mẹ | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ |
33 |
SDO-00168
| Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Lưu bút | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
34 |
SDO-00186
| Đức Hậu | Mười vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 63000 | VĐ |
35 |
SDO-00245
| Đoàn Doãn | Truyện cổ Grim: Truyện cổ tích | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | VĐ |
36 |
SDO-00246
| Đoàn Doãn | Truyện cổ Grim: Truyện cổ tích | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | VĐ |
37 |
SDO-00264
| Đỗ Thu Hương | Kể chuyện doanh nhân Việt Nam | Lao động | H. | 2018 | 45000 | VĐ |
38 |
SDO-00321
| Đông Tử | Người cha tốt hơn người thầy tốt | Văn học | H. | 2013 | 119000 | VĐ |
39 |
SDO-00328
| Đào Duy Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao: Trái đất, khí tượng, hải dương, môi trường | Thanh niên | H. | 2020 | 65000 | VĐ |
40 |
SDO-00352
| Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ |
41 |
SDO-00357
| Đào Hải Ninh | Con về | Phụ nữ | H. | 2020 | 99000 | VĐ |
42 |
SDO-00288
| Guillume Riffaud | Tớ nên tin vào điều gì | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ |
43 |
SDO-00289
| Guillume Riffaud | Tớ nên tin vào điều gì | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ |
44 |
SDO-00290
| Guillume Riffaud | Nói đúng trẻ con sẽ nghe lời | Kim Đồng | H. | 2018 | 51000 | VĐ |
45 |
SDO-00291
| Guillume Riffaud | Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn | Kim Đồng | H. | 2018 | 69000 | VĐ |
46 |
SDO-00292
| Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến | Kim Đồng | H. | 2018 | 89000 | VĐ |
47 |
SDO-00305
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
48 |
SDO-00306
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
49 |
SDO-00307
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
50 |
SDO-00308
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
51 |
SDO-00309
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
52 |
SDO-00310
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
53 |
SDO-00311
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
54 |
SDO-00312
| Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 |
55 |
SDO-00313
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 | | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 |
56 |
SDO-00314
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 | | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 |
57 |
SDO-00315
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 | | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 |
58 |
SDO-00316
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 | | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 |
59 |
SDO-00317
| Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 | | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 |
60 |
SDO-00259
| Hoàng Lan | Con rồng phương bắc | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 29000 | VĐ |
61 |
SDO-00260
| Hoàng Lan | Con rồng phương bắc | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 29000 | VĐ |
62 |
SDO-00188
| Harold S.Kushner | Tại sao điều xấu lai đến với người tốt | Lao động | H. | 2011 | 35000 | VĐ |
63 |
SDO-00185
| Hải Yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời đại | H. | 2014 | 36000 | VĐ |
64 |
SDO-00203
| Huỳnh Thạch Thảo | Bạn cùng thời: truyện | Phụ nữ | H. | 2006 | 21000 | 3K5H |
65 |
SDO-00054
| Hải Châu | Khi con đơn độc | Trẻ | HCM. | 2003 | 14000 | VĐ17 |
66 |
SDO-00074
| Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
67 |
SDO-00151
| Hạnh Phi | Không bao giờ từ bỏ- tập 3: Cuộc đời chim sẻ | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 32000 | VĐ |
68 |
SDO-00113
| Hoàng Liêm | Chuyện kể về một gia đình liệt sĩ | Thanh niên | H. | 2009 | 41000 | VĐ(9) |
69 |
SDO-00097
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
70 |
SDO-00105
| Hữu Hinh | Những điều em muốn biết: 150 câu hỏi đáp khoa học | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 0 |
71 |
SDO-00356
| Hương Thị | Tết xưa thơ bé | Kim Đồng | H. | 2021 | 76000 | VĐ |
72 |
SDO-00349
| Hoài Lộc | Chuyện kể về mười cô gái Ngã ba Đồng Lộc | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ |
73 |
SDO-00350
| Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ |
74 |
SDO-00351
| Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ |
75 |
SDO-00156
| Jack Canfield | Cha điểm tựa đời con | Văn hóa Sài Gòn | HCM. | 2010 | 28000 | VĐ |
76 |
SDO-00237
| Jeff Kinney | Nhật ký chú bé nhút nhát "Mùa hè tuyệt vời" | Văn học | H. | 2015 | 50000 | VĐ |
77 |
SDO-00238
| Jeff Kinney | Nhật ký chú bé nhút nhát "Giọt nước tràn ly" | Văn học | H. | 2014 | 50000 | VĐ |
78 |
SDO-00211
| Kent Nerburn | Phút dành cho con | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 48000 | VĐ |
79 |
SDO-00212
| Kent Nerburn | Phút dành cho con | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 48000 | VĐ |
80 |
SDO-00127
| Kao Sơn | Khúc đồng dao lấm láp: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999- 2000 của Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2013 | 36000 | VĐ13 |
81 |
SDO-00140
| Kỳ Thư | Hạnh phúc nở hoa: Diệu kỳ cuộc sống | Phụ nữ | H. | 2008 | 35000 | VĐ |
82 |
SDO-00158
| Lissa coffey | Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội: Kết thúc cũng là khởi đầu | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 40000 | VĐ |
83 |
SDO-00055
| Lê Thường | Với Trần Đăng Khoa, tuổi học trò | Văn học | H. | 2010 | 65000 | VĐ13 |
84 |
SDO-00044
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ |
85 |
SDO-00046
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 13 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ |
86 |
SDO-00047
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 15 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
87 |
SDO-00048
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 18 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
88 |
SDO-00049
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 19 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ |
89 |
SDO-00050
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 20 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
90 |
SDO-00045
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 12 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
91 |
SDO-00051
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 21 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
92 |
SDO-00052
| Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 22 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ |
93 |
SDO-00001
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
94 |
SDO-00002
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
95 |
SDO-00003
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
96 |
SDO-00004
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 |
97 |
SDO-00215
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập VII | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ |
98 |
SDO-00216
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập VIII | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ |
99 |
SDO-00217
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập IX | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ |
100 |
SDO-00218
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập X | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ |
101 |
SDO-00189
| Lý Dục Tú | Đạo làm con | Hồng Đức | H. | 2011 | 15000 | VĐ |
102 |
SDO-00354
| Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ |
103 |
SDO-00338
| Liu Yong | Học cách sống tự lập | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | VĐ |
104 |
SDO-00339
| Liu Yong | Học cách hoàn thiện bản thân | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | VĐ |
105 |
SDO-00340
| Luis SePuLveda | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2021 | 49000 | VĐ |
106 |
SDO-00341
| Luis SePuLveda | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2021 | 49000 | VĐ |
107 |
SDO-00342
| Masami Sasaki | Cách khen cách mắng cách phạt con | Lao động | H. | 2019 | 59000 | VĐ |
108 |
SDO-00343
| Masami Sasaki | Cách khen cách mắng cách phạt con | Lao động | H. | 2019 | 59000 | VĐ |
109 |
SDO-00344
| Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 1 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ |
110 |
SDO-00345
| Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 2 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ |
111 |
SDO-00346
| Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 3 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ |
112 |
SDO-00347
| Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 4 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ |
113 |
SDO-00302
| Minh Huyền | 365 chuyện kể hằng đêm | Hồng Đức | H. | 2015 | 63000 | VĐ |
114 |
SDO-00303
| Minh Đức | Truyện kể về các loài hoa | Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ |
115 |
SDO-00304
| Minh Anh | Từ điển bằng tranh các loài hoa | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 103000 | VĐ |
116 |
SDO-00169
| Mai Hương | Tình bạn: Cậu đã cứu sống cuộc đờ tớ | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
117 |
SDO-00170
| Mai Hương | Những bài học vô giá: Lắng nghe hay nhận một viên đá | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
118 |
SDO-00171
| Mai Hương | Tình thầy trò: Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
119 |
SDO-00257
| Minh Đức | Truyện kể về các loài hoa | Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ |
120 |
SDO-00258
| Minh Huyền | 365 chuyện kể hằng đêm | Hồng Đức | H. | 2015 | 63000 | VĐ |
121 |
SDO-00293
| Minh Anh | Từ điển bằng tranh các con vật | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 99000 | VĐ |
122 |
SDO-00294
| Minh Anh | Từ điển bằng tranh rau củ quả | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 96000 | VĐ |
123 |
SDO-00295
| Minh Anh | Thơ hay cho bé | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 60000 | VĐ |
124 |
SDO-00005
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | H. | 2001 | 18000 | 371 |
125 |
SDO-00145
| Mai Hương | Bài học yêu thương của thầy: Sống đẹp | Dân Trí | H. | 2011 | 24000 | VĐ |
126 |
SDO-00146
| Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống: Quà tặng cuộc sống | Dân Trí | H. | 2011 | 24000 | VĐ |
127 |
SDO-00137
| Mai Hồng | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam: Sách cho mọi người, mọi nhà. Sách cho hôm nay- mai sau | Thông tin và truyền thông | H. | 2014 | 75000 | VĐ |
128 |
SDO-00261
| Nicolainoxop | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ |
129 |
SDO-00262
| Nicolainoxop | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ |
130 |
SDO-00192
| Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ |
131 |
SDO-00193
| Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ |
132 |
SDO-00194
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn học | H. | 2010 | 25000 | VĐ |
133 |
SDO-00195
| Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn học | H. | 2010 | 25000 | VĐ |
134 |
SDO-00198
| Nguyễn Văn Toán | Những ngọn đèn trước gió | Công an nhân dân | H. | 2009 | 48000 | VĐ |
135 |
SDO-00201
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 372 |
136 |
SDO-00164
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Trẻ | HCM. | 2014 | 48000 | VĐ |
137 |
SDO-00184
| Nguyễn Nhật Ánh | Chúc một ngày tốt lành: truyện | Trẻ | HCM. | 2014 | 99000 | VĐ |
138 |
SDO-00175
| Ngọc Linh | Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
139 |
SDO-00176
| Ngọc Linh | Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ |
140 |
SDO-00177
| Ngọc Linh | Biết chấp nhận: Kẻ ngốc nhất đã thành công | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ |
141 |
SDO-00178
| Ngọc Linh | Lòng biết ơn: Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa hay không | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ |
142 |
SDO-00179
| Ngọc Linh | Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ |
143 |
SDO-00162
| Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 49000 | VĐ |
144 |
SDO-00182
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam | Thanh niên | H. | 2014 | 72000 | VĐ |
145 |
SDO-00205
| Nguyễn Thế Vinh | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc | Văn hóa- Thông tin | H. | 2005 | 20000 | 3K5H4 |
146 |
SDO-00210
| Ngô Thu Linh | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
147 |
SDO-00225
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
148 |
SDO-00226
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
149 |
SDO-00227
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
150 |
SDO-00228
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
151 |
SDO-00229
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
152 |
SDO-00230
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
153 |
SDO-00231
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
154 |
SDO-00232
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
155 |
SDO-00233
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
156 |
SDO-00234
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
157 |
SDO-00235
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
158 |
SDO-00236
| Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ |
159 |
SDO-00243
| Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | H. | 2013 | 69000 | VĐ |
160 |
SDO-00244
| Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | H. | 2013 | 69000 | VĐ |
161 |
SDO-00265
| Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 60000 | VĐ |
162 |
SDO-00266
| Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 38000 | VĐ |
163 |
SDO-00267
| Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 56000 | VĐ |
164 |
SDO-00268
| Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 70000 | VĐ |
165 |
SDO-00269
| Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 70000 | VĐ |
166 |
SDO-00270
| Nguyễn Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ |
167 |
SDO-00271
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ |
168 |
SDO-00272
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 80000 | VĐ |
169 |
SDO-00273
| Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 82000 | VĐ |
170 |
SDO-00274
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 59000 | VĐ |
171 |
SDO-00275
| Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 80000 | VĐ |
172 |
SDO-00276
| Nguyễn Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 99000 | VĐ |
173 |
SDO-00277
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngày xưa có một chuyện tình: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 115000 | VĐ |
174 |
SDO-00278
| Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 65000 | VĐ |
175 |
SDO-00279
| Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 47000 | VĐ |
176 |
SDO-00280
| Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ |
177 |
SDO-00281
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bê Tô: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 85000 | VĐ |
178 |
SDO-00283
| Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ |
179 |
SDO-00284
| Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ |
180 |
SDO-00285
| Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ |
181 |
SDO-00152
| Nguyễn Kim Dân | Hãy tạo vận may cho chính mình: 7 bí quyết để thần may mắn gõ cửa | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 47000 | VĐ |
182 |
SDO-00153
| NguyễnPhúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về lòng nhân ái: Giá trị sống- những câu chuyện thành công | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 49000 | VĐ |
183 |
SDO-00157
| Nguyễn Kim Dân | Học cách yêu thương | Phụ nữ | H. | 2011 | 50000 | VĐ |
184 |
SDO-00101
| Nguyên Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H5 |
185 |
SDO-00092
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 57 |
186 |
SDO-00093
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 |
187 |
SDO-00114
| Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi một vé đi tuổi thơ: Giải thưởng văn học Asean 2010 | Trẻ | HCM. | 2012 | 48000 | VĐ(9) |
188 |
SDO-00115
| Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ | Trẻ | HCM. | 2012 | 45000 | VĐ13 |
189 |
SDO-00116
| Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2012 | 70000 | VĐ13 |
190 |
SDO-00117
| Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2012 | 82000 | VĐ13 |
191 |
SDO-00118
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 68000 | VĐ9 |
192 |
SDO-00124
| Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học | Trẻ | HCM. | 2013 | 78000 | VĐ13 |
193 |
SDO-00087
| Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H4 |
194 |
SDO-00126
| Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2013 | 36000 | VĐ |
195 |
SDO-00009
| Nguyễn Quý Thao | Khung cửa chữ: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 |
196 |
SDO-00010
| Nguyễn Quý Thao | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19000 | VĐ13 |
197 |
SDO-00011
| Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
198 |
SDO-00012
| Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 |
199 |
SDO-00013
| Nguyễn Quý Thao | Vằng vặc một tấm lòng: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 |
200 |
SDO-00021
| Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | VĐ21 |
201 |
SDO-00022
| Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa | Kim Đồng | H. | 2007 | 90000 | VĐ21 |
202 |
SDO-00007
| Nguyễn Quý Thao | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 |
203 |
SDO-00015
| Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | VĐ13 |
204 |
SDO-00016
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | HCM. | 2008 | 36000 | 3K5H6 |
205 |
SDO-00017
| Nguyễn Quý Thao | Mùa của ngày hôm qua: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 |
206 |
SDO-00018
| Nguyễn Quý Thao | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
207 |
SDO-00019
| Nguyễn Quý Thao | Bản tình ca mùa thu: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19500 | VĐ13 |
208 |
SDO-00025
| Nguyễn Hải | Những người thầy | Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | VĐ |
209 |
SDO-00026
| Nguyễn Quý Thao | Mùa cát nổi: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 |
210 |
SDO-00027
| Nguyễn Quý Thao | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19000 | VĐ13 |
211 |
SDO-00028
| Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 |
212 |
SDO-00029
| Nguyễn Quý Thao | Khung cửa chữ: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 |
213 |
SDO-00030
| Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
214 |
SDO-00031
| Nguyễn Quý Thao | Một truyền thuyết: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18500 | VĐ13 |
215 |
SDO-00032
| Nguyễn Quý Thao | Nẻo khuất: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
216 |
SDO-00033
| Nguyễn Quý Thao | Bác tạp vụ và ông giám đốc Sở: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 |
217 |
SDO-00034
| Nguyễn Quý Thao | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 |
218 |
SDO-00035
| Nguyễn Quý Thao | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 |
219 |
SDO-00038
| Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2008 | 14500 | 3K5H |
220 |
SDO-00059
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | VĐ13 |
221 |
SDO-00060
| Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 14500 | VĐ13 |
222 |
SDO-00067
| Nguyễn Quý Thao | Một truyền thuyết: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 18500 | VĐ13 |
223 |
SDO-00068
| Nguyễn Quý Thao | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | VĐ13 |
224 |
SDO-00069
| Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
225 |
SDO-00070
| Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | VĐ13 |
226 |
SDO-00071
| Nguyễn Quý Thao | Bản tình ca mùa thu: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | VĐ13 |
227 |
SDO-00072
| Nguyễn Quý Thao | Vằng vặc một tấm lòng: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | VĐ13 |
228 |
SDO-00079
| Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
229 |
SDO-00081
| Nguyễn Phương Hảo | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 20000 | 3K5H |
230 |
SDO-00326
| Ngô Thúy Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Các loài chim và động vật dưới biển | Mỹ thuật | H. | 2016 | 45000 | VĐ |
231 |
SDO-00327
| Nguyễn Sơn Tùng | Mười vạn câu hỏi vì sao động vật | Thanh niên | H. | 2020 | 72000 | VĐ |
232 |
SDO-00329
| Nguyễn Huy Tuấn | Mười vạn câu hỏi vì sao: Sinh học | Thanh niên | H. | 2019 | 86000 | VĐ |
233 |
SDO-00330
| Nguyễn Thùy Linh | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thực vật | Thanh niên | H. | 2020 | 78000 | VĐ |
234 |
SDO-00331
| Nguyễn Tùng Lâm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Văn học | Thanh niên | H. | 2020 | 65000 | VĐ |
235 |
SDO-00333
| Nguyễn Thị Duyên | Mười vạn câu hỏi vì sao: khám phá thế giới tự nhiên | Thanh niên | H. | 2020 | 60000 | VĐ |
236 |
SDO-00334
| Nguyễn Thị Duyên | Mười vạn câu hỏi vì sao: khám phá bí ẩn trái đất | Thanh niên | H. | 2020 | 60000 | VĐ |
237 |
SDO-00358
| Nhiều tác giả | Sài Gòn chọn nhớ những điều thương | Trẻ | H. | 2021 | 130000 | VĐ |
238 |
SDO-00041
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1944) | Trẻ | HCM. | 2008 | 19000 | 3K5H6 |
239 |
SDO-00125
| Nhiều tác giả | Trong giông gió Trường Sa: Những bút ký hay về Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2013 | 30000 | VĐ |
240 |
SDO-00091
| Nhiều tác giả | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | H. | 2010 | 31000 | 3K5H4 |
241 |
SDO-00147
| Nhiều tác giả | Tấm lòng bao dung của mẹ: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
242 |
SDO-00138
| Nhiều tác giả | Ước nguyện của cha: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
243 |
SDO-00139
| Nhiều tác giả | Ước nguyện của cha: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
244 |
SDO-00141
| Nhiều tác giả | Hạnh phúc giản dị: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
245 |
SDO-00142
| Nhiều tác giả | Trái tim nhân hậu: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
246 |
SDO-00143
| Nhiều tác giả | Nối dài vòng tay yêu thương: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
247 |
SDO-00144
| Nhiều tác giả | Giá trị cuộc sống: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ |
248 |
SDO-00183
| Nhiều tác giả | Nguyễn Nhật Ánh và tôi: tản văn | Trẻ | HCM. | 2014 | 67000 | VĐ |
249 |
SDO-00202
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H |
250 |
SDO-00199
| Peggy McColl | Ngẫm và sống | Lao động | H. | 2011 | 30000 | VĐ |
251 |
SDO-00159
| Peggy McColl | Ngẫm và sống | Lao động | H. | 2011 | 30000 | VĐ |
252 |
SDO-00161
| Phú Vinh | Nhật ký dâng cha: Những tấm lòng hiếu thảo | Thanh Hóa | TH. | 2007 | 14000 | VĐ |
253 |
SDO-00128
| Phương Nam Giang | Việt Nam đất nước- con người | Thông tấn | H. | 2009 | 40000 | VĐ |
254 |
SDO-00132
| Phạm Xuân Chiêm | Nhớ mái trường xưa: Thơ | Hải Dương | HD. | 2014 | 35000 | V21 |
255 |
SDO-00133
| Phạm Xuân Chiêm | Nhớ mái trường xưa: Thơ | Hải Dương | HD. | 2014 | 35000 | V21 |
256 |
SDO-00061
| Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 29000 | VĐ18 |
257 |
SDO-00062
| Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 45000 | VĐ18 |
258 |
SDO-00063
| Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 48000 | VĐ18 |
259 |
SDO-00064
| Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 30000 | VĐ18 |
260 |
SDO-00065
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | VĐ |
261 |
SDO-00066
| Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | VĐ |
262 |
SDO-00200
| Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | H. | 2007 | 275000 | 3K5H6 |
263 |
SDO-00222
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ |
264 |
SDO-00223
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ |
265 |
SDO-00224
| Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ |
266 |
SDO-00241
| Phan Ngọc | Thần thoại Hy Lạp | Văn học | H. | 2018 | 65000 | VĐ |
267 |
SDO-00242
| Phan Ngọc | Thần thoại Hy Lạp | Văn học | H. | 2018 | 65000 | VĐ |
268 |
SDO-00209
| Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Tiểu thuyết | Văn học | H. | 2009 | 79000 | VĐ13 |
269 |
SDO-00206
| Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động- xã hội | H. | 2015 | 69000 | 3K5H |
270 |
SDO-00247
| Phúc Hải | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
271 |
SDO-00248
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về loài vật | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
272 |
SDO-00249
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về mẹ | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
273 |
SDO-00250
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
274 |
SDO-00251
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
275 |
SDO-00252
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về Hoàng tử- Công chúa | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
276 |
SDO-00253
| Phúc Hải | Truyện cổ tích về Phiêu lưu kỳ thú | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
277 |
SDO-00254
| Phúc Hải | Truyện cổ tích Việt Nam và Thế giới | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ |
278 |
SDO-00255
| Quang Minh | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ |
279 |
SDO-00256
| Quang Minh | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ |
280 |
SDO-00263
| Quang Lân | Truyện kể về lòng vị tha | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | VĐ |
281 |
SDO-00282
| Quang Lân | Truyện kể về lòng vị tha | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | VĐ |
282 |
SDO-00318
| Richard Nicholls | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | Thế giới | H. | 2021 | 105000 | VĐ |
283 |
SDO-00319
| Richard Nicholls | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | Thế giới | H. | 2021 | 105000 | VĐ |
284 |
SDO-00320
| Robin Sharma | 3 người thầy vĩ đại | Lao động | H. | 2020 | 95000 | VĐ |
285 |
SDO-00219
| Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết | Dân trí | H. | 2012 | 81000 | VĐ |
286 |
SDO-00220
| Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết | Phụ nữ | H. | 2010 | 50000 | VĐ |
287 |
SDO-00221
| Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết | Phụ nữ | H. | 2010 | 50000 | VĐ |
288 |
SDO-00187
| Sylvia Browne | Điều kỳ diệu của ký ức | Thời đại | H. | 2011 | 45000 | VĐ |
289 |
SDO-00190
| Sean Covey | Giáo dục nhân cách thanh thiếu niên | Hà Nội | H. | 2007 | 29000 | VĐ |
290 |
SDO-00191
| Sean Covey | Giáo dục nhân cách thanh thiếu niên | Hà Nội | H. | 2007 | 29000 | VĐ |
291 |
SDO-00084
| Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
292 |
SDO-00148
| Song Tâm | Bóng mát tình cha | Văn hóa văn nghệ | H. | 2011 | 27000 | VĐ |
293 |
SDO-00102
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H5 |
294 |
SDO-00213
| Spencer johnson, M.D | Phút dành cho cha | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 32000 | VĐ |
295 |
SDO-00214
| Spencer johnson, M.D | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 32000 | VĐ |
296 |
SDO-00149
| Stephan M.Pollan | Tất cả đều trong đầu bạn: Hạnh phúc tìm ở đâu | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 45000 | VĐ |
297 |
SDO-00155
| Tàn Thuyết | Bảng lảng trời xanh | Tổng hợp | ĐN. | 2008 | 15000 | VĐ |
298 |
SDO-00129
| Tỉnh ủy Hải Dương | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | HD. | 2013 | 200000 | VĐ |
299 |
SDO-00089
| Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H5 |
300 |
SDO-00083
| Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H6 |
301 |
SDO-00335
| Tuệ Lâm | Mười vạn câu hỏi vì sao | Phụ nữ | H. | 2021 | 70000 | VĐ |
302 |
SDO-00103
| Thảo Hiền | Sáu mươi kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 26000 | 371.018 |
303 |
SDO-00154
| Thanh Loan | Rèn luyện tính cách cho trẻ dũng cảm- kiên trì: Rèn luyện tính cách trẻ | Thời đại | H. | 2011 | 23000 | VĐ |
304 |
SDO-00322
| Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 109000 | VĐ |
305 |
SDO-00323
| Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 109000 | VĐ |
306 |
SDO-00324
| Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 89000 | VĐ |
307 |
SDO-00325
| Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 89000 | VĐ |
308 |
SDO-00296
| Trịnh Mạnh | Gương hiếu học | Giáo dục | H. | 2018 | 62000 | VĐ |
309 |
SDO-00297
| Trịnh Mạnh | Sự thông minh | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ |
310 |
SDO-00298
| Trịnh Mạnh | Lòng dũng cảm | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ |
311 |
SDO-00299
| Trịnh Mạnh | Tính tự lập | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ |
312 |
SDO-00300
| Trịnh Mạnh | Ý chí và nghị lực | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ |
313 |
SDO-00301
| Trịnh Mạnh | Lòng bao dung | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ |
314 |
SDO-00204
| Trương Quang Bích | Vườn Quốc gia Cúc Phương | Kim Đồng | H. | 2006 | 20000 | VĐ |
315 |
SDO-00196
| Trần Đăng Khoa | Trường Sa: Tuyển tập thơ văn và bạn đọc với Đảo Chìm | Văn học | H. | 2014 | 45000 | VĐ |
316 |
SDO-00180
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: thơ | Văn học | H. | 2009 | 40000 | VĐ |
317 |
SDO-00181
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: thơ | Văn học | H. | 2009 | 40000 | VĐ |
318 |
SDO-00172
| Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ |
319 |
SDO-00173
| Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ |
320 |
SDO-00174
| Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 55000 | VĐ |
321 |
SDO-00136
| Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ |
322 |
SDO-00134
| Trần Thị Thúy Ninh | 120 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam: Dành cho học sinh THPT | Hồng Đức | H. | 2014 | 48000 | VĐ |
323 |
SDO-00130
| Trần Tiến Toản | Một thời bụi phấn- tập 2 | Hải Dương | HD. | 2014 | 25000 | V21 |
324 |
SDO-00131
| Trần Tiến Toản | Một thời bụi phấn- tập 2 | Hải Dương | HD. | 2014 | 25000 | V21 |
325 |
SDO-00098
| Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 32000 | 3K5H6 |
326 |
SDO-00099
| Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H6 |
327 |
SDO-00100
| Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 29000 | 3K5H6 |
328 |
SDO-00123
| Trần Hùng John | John đi tìm Hùng | Kim Đồng | H. | 2014 | 59000 | VĐ13 |
329 |
SDO-00112
| Trần Thị Nhật Tân | Tuổi thơ dòng xoáy | Thanh niên | H. | 2011 | 76000 | VĐ13 |
330 |
SDO-00085
| Trần Dương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H6 |
331 |
SDO-00082
| Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh: Những câu hỏi trắc nghiệm | Thanh niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H6 |
332 |
SDO-00073
| Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm- giải thưởng | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 29000 | 3K5H2 |
333 |
SDO-00037
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2008 | 27000 | 3K5H |
334 |
SDO-00039
| Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | HCM. | 2008 | 10000 | 3K5H5 |
335 |
SDO-00040
| TrầnThái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | HCM. | 2008 | 30000 | 3K5H5 |
336 |
SDO-00043
| Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 16000 | 371 |
337 |
SDO-00053
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ- tập 4 | Trẻ | HCM. | 2009 | 18000 | 3K5H |
338 |
SDO-00008
| Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ- tập 4 | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 |
339 |
SDO-00014
| Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay- tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2008 | 5100 | VĐ13 |
340 |
SDO-00332
| Trần Duy Khương | Mười vạn câu hỏi vì sao: Lịch sử | Thanh niên | H. | 2019 | 62000 | VĐ |
341 |
SDO-00355
| Văn hóa thông tin và truyền thông | Những cánh thư truyền cảm hứng đẩy lùi đại dịch Covid-19 | Văn hóa thông tin | H. | 2021 | 107000 | VĐ |
342 |
SDO-00353
| Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên Anh | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ |
343 |
SDO-00006
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM. | 2008 | 16000 | 3K5H |
344 |
SDO-00036
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM. | 2008 | 16000 | 3K5H |
345 |
SDO-00077
| Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H4 |
346 |
SDO-00080
| Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 22000 | 3K5H |
347 |
SDO-00086
| Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 45500 | 3K5H6 |
348 |
SDO-00119
| Vũ Văn Bái | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học (đường bộ, đường thủy, đường sắt) | Giao thông vận tải | H. | 2012 | 125000 | 6V |
349 |
SDO-00106
| Việt Phương | 365 câu danh ngôn cho cuộc sống hàng ngày | Thanh niên | H. | 2008 | 35000 | 0 |
350 |
SDO-00094
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 |
351 |
SDO-00095
| Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H6 |
352 |
SDO-00135
| Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển, đảo Việt Nam trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | VĐ |
353 |
SDO-00160
| Viết Phụng | Thái Sơn tỏa bóng | Văn hóa Sài Gòn | HCM. | 2007 | 14000 | VĐ |
354 |
SDO-00163
| Việt Thư | Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 32000 | VĐ |
355 |
SDO-00197
| Võ Quảng | Quê nội | Kim Đồng | H. | 2014 | 68000 | VĐ |
356 |
SDO-00286
| Yves Michaud | Cuộc sống quanh tớ | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ |
357 |
SDO-00287
| Yves Michaud | Cuộc sống quanh tớ | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ |