| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại | 
		
			| 1 | 
                        SDO-00150
                     |  Huỳnh Văn Thanh | Đây là cuộc đời bạn chứ không phải cuộc sống thử | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 35000 | VĐ | 
		
			| 2 | 
                        SDO-00107
                     | Adam Khoo | Bí quyết thành công dành cho tuổi teen | Phụ nữ | H. | 2011 | 95000 | 371 | 
		
			| 3 | 
                        SDO-00108
                     | Adam Khoo | Con cái chúng ta đều giỏi | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 | 
		
			| 4 | 
                        SDO-00109
                     | Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 | 
		
			| 5 | 
                        SDO-00110
                     | Adam Khoo | Tôi tài giỏi bạn cũng thế | Phụ nữ | H. | 2012 | 110000 | 371 | 
		
			| 6 | 
                        SDO-00020
                     | Amicis de edmondo | Những tấm lòng cao cả | Văn học | H. | 2006 | 32000 | VĐ13 | 
		
			| 7 | 
                        SDO-00239
                     | A-lếch-xan-ĐrơGrin | Cánh buồm đỏ thắm | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 25000 | VĐ | 
		
			| 8 | 
                        SDO-00023
                     | Bùi Ngọc Oánh | Tâm lí học giới tính và giáo dục giới tính | Giáo dục | H. | 2008 | 25400 | 15 | 
		
			| 9 | 
                        SDO-00057
                     | Bá Ngọc | Hồ Chí Minh chân dung đời thường | Thanh niên | H. | 2007 | 15000 | 3K5H5 | 
		
			| 10 | 
                        SDO-00058
                     | Bá Ngọc | 79 mùa xuân Hồ Chí Minh | Nghệ An | NA | 2008 | 23000 | 3K5H5 | 
		
			| 11 | 
                        SDO-00078
                     | Bùi Đình Phong | Giá trị di sản Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay | Thanh niên | H. | 2010 | 32500 | 3K5H6 | 
		
			| 12 | 
                        SDO-00096
                     | Bảo An | Bác Hồ với học sinh và sinh viên | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 13 | 
                        SDO-00336
                     | Camilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con bò | Trẻ | TP. HCM | 2019 | 70000 | VĐ | 
		
			| 14 | 
                        SDO-00337
                     | Camilo Cruz, PhD | Ngày xưa có một con bò | Trẻ | TP. HCM | 2019 | 70000 | VĐ | 
		
			| 15 | 
                        SDO-00088
                     | Chí Thắng | Danh ngôn Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 27000 | 3K5H5 | 
		
			| 16 | 
                        SDO-00090
                     | Chu Trọng Huyến | Bác Hồ về thăm quê | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 17 | 
                        SDO-00111
                     | Doãn Kiến Lợi | Mẹ tốt hơn thầy tốt | Thời đại | H. | 2012 | 45000 | 371 | 
		
			| 18 | 
                        SDO-00120
                     | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 | 
		
			| 19 | 
                        SDO-00121
                     | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 | 
		
			| 20 | 
                        SDO-00122
                     | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2014 | 45000 | VĐ13 | 
		
			| 21 | 
                        SDD-00104
                     | Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2007 | 11000 | VĐ13 | 
		
			| 22 | 
                        SDO-00076
                     | Đinh Thu Xuân | Bài ca Hồ Chí Minh | Công an nhân dân | H. | 2010 | 35000 | 3K5H6 | 
		
			| 23 | 
                        SDO-00056
                     | Đoàn Nam Đàn | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục thanh niên | Chính trị Quốc gia | H. | 2008 | 25000 | 3KTV4 | 
		
			| 24 | 
                        SDO-00075
                     | Đỗ Hoàng Linh | Nguyễn Sinh Cung- Nguyễn Tất Thành biên niên thời niên thiếu | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 26500 | 3K5H5 | 
		
			| 25 | 
                        SDO-00042
                     | Đỗ Hương Trà | Những điều chưa biết về Mari Quyri | Giáo dục | H. | 2009 | 10000 | 57 | 
		
			| 26 | 
                        SDO-00024
                     | Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tình ý tâm lí | Giáo dục | H. | 2008 | 17500 | 15 | 
		
			| 27 | 
                        SDO-00240
                     | Duy Khán | Tuổi thơ im lặng | Kim Đồng | H. | 2018 | 45000 | VĐ | 
		
			| 28 | 
                        SDO-00207
                     | Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | H. | 2008 | 13000 | VĐ13 | 
		
			| 29 | 
                        SDO-00208
                     | Đào Tiến Dũng | Con gái người lính đảo: Truyện đọc thêm môn Giáo dục công dân và môn Ngữ văn ở THCS | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | VĐ13 | 
		
			| 30 | 
                        SDO-00165
                     | Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Đánh miệng | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ | 
		
			| 31 | 
                        SDO-00166
                     | Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Mười vạn câu hỏi vì sao | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ | 
		
			| 32 | 
                        SDO-00167
                     | Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Vì bố là của mẹ | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ | 
		
			| 33 | 
                        SDO-00168
                     | Đơn Anh Kỳ | Nhật ký đến trường của cô nhóc siêu quậy: Lưu bút | Thời đại; Công ty Văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 34 | 
                        SDO-00186
                     | Đức Hậu | Mười vạn câu hỏi vì sao | Văn hóa thông tin | H. | 2012 | 63000 | VĐ | 
		
			| 35 | 
                        SDO-00245
                     | Đoàn Doãn | Truyện cổ Grim: Truyện cổ tích | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | VĐ | 
		
			| 36 | 
                        SDO-00246
                     | Đoàn Doãn | Truyện cổ Grim: Truyện cổ tích | Thanh niên | H. | 2018 | 78000 | VĐ | 
		
			| 37 | 
                        SDO-00264
                     | Đỗ Thu Hương | Kể chuyện doanh nhân Việt Nam | Lao động | H. | 2018 | 45000 | VĐ | 
		
			| 38 | 
                        SDO-00321
                     | Đông Tử | Người cha tốt hơn người thầy tốt | Văn học | H. | 2013 | 119000 | VĐ | 
		
			| 39 | 
                        SDO-00328
                     | Đào Duy Đức | Mười vạn câu hỏi vì sao: Trái đất, khí tượng, hải dương, môi trường | Thanh niên | H. | 2020 | 65000 | VĐ | 
		
			| 40 | 
                        SDO-00352
                     | Đoàn Giỏi | Trần Văn Ơn | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ | 
		
			| 41 | 
                        SDO-00357
                     | Đào Hải Ninh | Con về | Phụ nữ | H. | 2020 | 99000 | VĐ | 
		
			| 42 | 
                        SDO-00288
                     | Guillume Riffaud | Tớ nên tin vào điều gì | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 43 | 
                        SDO-00289
                     | Guillume Riffaud | Tớ nên tin vào điều gì | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 44 | 
                        SDO-00290
                     | Guillume Riffaud | Nói đúng trẻ con sẽ nghe lời | Kim Đồng | H. | 2018 | 51000 | VĐ | 
		
			| 45 | 
                        SDO-00291
                     | Guillume Riffaud | Chờ đến mẫu giáo thì đã muộn | Kim Đồng | H. | 2018 | 69000 | VĐ | 
		
			| 46 | 
                        SDO-00292
                     | Hachun Lyonnet | Nuôi con không phải là cuộc chiến | Kim Đồng | H. | 2018 | 89000 | VĐ | 
		
			| 47 | 
                        SDO-00305
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 48 | 
                        SDO-00306
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 49 | 
                        SDO-00307
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 50 | 
                        SDO-00308
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 51 | 
                        SDO-00309
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 52 | 
                        SDO-00310
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 53 | 
                        SDO-00311
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 54 | 
                        SDO-00312
                     | Hội Cựu giáo chức tỉnh Hải Dương | Một thời bụi phấn | Thanh niên | HD. | 2019 | 55000 | VĐ21 | 
		
			| 55 | 
                        SDO-00313
                     | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 |   | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 | 
		
			| 56 | 
                        SDO-00314
                     | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 |   | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 | 
		
			| 57 | 
                        SDO-00315
                     | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 |   | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 | 
		
			| 58 | 
                        SDO-00316
                     | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 |   | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 | 
		
			| 59 | 
                        SDO-00317
                     | Hội Cựu giáo chức huyện Tứ Kỳ | Nhớ mái trường xưa- tập 2 |   | HD. | 2019 | 10000 | VĐ21 | 
		
			| 60 | 
                        SDO-00259
                     | Hoàng Lan | Con rồng phương bắc | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 29000 | VĐ | 
		
			| 61 | 
                        SDO-00260
                     | Hoàng Lan | Con rồng phương bắc | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 29000 | VĐ | 
		
			| 62 | 
                        SDO-00188
                     | Harold S.Kushner | Tại sao điều xấu lai đến với người tốt | Lao động | H. | 2011 | 35000 | VĐ | 
		
			| 63 | 
                        SDO-00185
                     | Hải Yến | Nghệ thuật ứng xử sư phạm | Thời đại | H. | 2014 | 36000 | VĐ | 
		
			| 64 | 
                        SDO-00203
                     | Huỳnh Thạch Thảo | Bạn cùng thời: truyện | Phụ nữ | H. | 2006 | 21000 | 3K5H | 
		
			| 65 | 
                        SDO-00054
                     | Hải Châu | Khi con đơn độc | Trẻ | HCM. | 2003 | 14000 | VĐ17 | 
		
			| 66 | 
                        SDO-00074
                     | Hồng Khanh | Sáng mãi tình cảm Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H6 | 
		
			| 67 | 
                        SDO-00151
                     | Hạnh Phi | Không bao giờ từ bỏ- tập 3: Cuộc đời chim sẻ | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 32000 | VĐ | 
		
			| 68 | 
                        SDO-00113
                     | Hoàng Liêm | Chuyện kể về một gia đình liệt sĩ | Thanh niên | H. | 2009 | 41000 | VĐ(9) | 
		
			| 69 | 
                        SDO-00097
                     | Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 70 | 
                        SDO-00105
                     | Hữu Hinh | Những điều em muốn biết:  150 câu hỏi đáp khoa học | Thanh niên | H. | 2008 | 22000 | 0 | 
		
			| 71 | 
                        SDO-00356
                     | Hương Thị | Tết xưa thơ bé | Kim Đồng | H. | 2021 | 76000 | VĐ | 
		
			| 72 | 
                        SDO-00349
                     | Hoài Lộc | Chuyện kể về mười cô gái Ngã ba Đồng Lộc | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ | 
		
			| 73 | 
                        SDO-00350
                     | Hoài Lộc | Nguyễn Văn Trỗi | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ | 
		
			| 74 | 
                        SDO-00351
                     | Hoài Lộc | Võ Thị Sáu | Kim Đồng | H. | 2021 | 50000 | VĐ | 
		
			| 75 | 
                        SDO-00156
                     | Jack Canfield | Cha điểm tựa đời con | Văn hóa Sài Gòn | HCM. | 2010 | 28000 | VĐ | 
		
			| 76 | 
                        SDO-00237
                     | Jeff Kinney | Nhật ký chú bé nhút nhát "Mùa hè tuyệt vời" | Văn học | H. | 2015 | 50000 | VĐ | 
		
			| 77 | 
                        SDO-00238
                     | Jeff Kinney | Nhật ký chú bé nhút nhát "Giọt nước tràn ly" | Văn học | H. | 2014 | 50000 | VĐ | 
		
			| 78 | 
                        SDO-00211
                     | Kent Nerburn | Phút dành cho con | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 48000 | VĐ | 
		
			| 79 | 
                        SDO-00212
                     | Kent Nerburn | Phút dành cho con | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 48000 | VĐ | 
		
			| 80 | 
                        SDO-00127
                     | Kao Sơn | Khúc đồng dao lấm láp: Giải A cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi 1999- 2000 của Nhà xuất bản Kim Đồng | Kim Đồng | H. | 2013 | 36000 | VĐ13 | 
		
			| 81 | 
                        SDO-00140
                     | Kỳ Thư | Hạnh phúc nở hoa: Diệu kỳ cuộc sống | Phụ nữ | H. | 2008 | 35000 | VĐ | 
		
			| 82 | 
                        SDO-00158
                     | Lissa coffey | Cuộc sống và các mối quan hệ xã hội: Kết thúc cũng là khởi đầu | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 40000 | VĐ | 
		
			| 83 | 
                        SDO-00055
                     | Lê Thường | Với Trần Đăng Khoa, tuổi học trò | Văn học | H. | 2010 | 65000 | VĐ13 | 
		
			| 84 | 
                        SDO-00044
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 6 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ | 
		
			| 85 | 
                        SDO-00046
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 13 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ | 
		
			| 86 | 
                        SDO-00047
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 15 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 87 | 
                        SDO-00048
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 18 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 88 | 
                        SDO-00049
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 19 | Giáo dục | H. | 2008 | 12000 | VĐ | 
		
			| 89 | 
                        SDO-00050
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 20 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 90 | 
                        SDO-00045
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 12 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 91 | 
                        SDO-00051
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 21 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 92 | 
                        SDO-00052
                     | Lý Thái Thuận | Theo dòng lịch sử Việt Nam- Tập 22 | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | VĐ | 
		
			| 93 | 
                        SDO-00001
                     | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 | 
		
			| 94 | 
                        SDO-00002
                     | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 | 
		
			| 95 | 
                        SDO-00003
                     | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 | 
		
			| 96 | 
                        SDO-00004
                     | Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 6000 | 371.011 | 
		
			| 97 | 
                        SDO-00215
                     | Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập VII | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ | 
		
			| 98 | 
                        SDO-00216
                     | Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập VIII | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ | 
		
			| 99 | 
                        SDO-00217
                     | Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập IX | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ | 
		
			| 100 | 
                        SDO-00218
                     | Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường- tập X | Giáo dục | HCM. | 2015 | 38000 | VĐ | 
		
			| 101 | 
                        SDO-00189
                     | Lý Dục Tú | Đạo làm con | Hồng Đức | H. | 2011 | 15000 | VĐ | 
		
			| 102 | 
                        SDO-00354
                     | Lê Quang Vịnh | Chị Sáu ở Côn Đảo | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ | 
		
			| 103 | 
                        SDO-00338
                     | Liu Yong | Học cách sống tự lập | Kim Đồng | H. | 2021 | 40000 | VĐ | 
		
			| 104 | 
                        SDO-00339
                     | Liu Yong | Học cách hoàn thiện bản thân | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | VĐ | 
		
			| 105 | 
                        SDO-00340
                     | Luis SePuLveda | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2021 | 49000 | VĐ | 
		
			| 106 | 
                        SDO-00341
                     | Luis SePuLveda | Chuyện con mèo dạy hải âu bay | Hội nhà văn | H. | 2021 | 49000 | VĐ | 
		
			| 107 | 
                        SDO-00342
                     | Masami Sasaki | Cách khen cách mắng cách phạt con | Lao động | H. | 2019 | 59000 | VĐ | 
		
			| 108 | 
                        SDO-00343
                     | Masami Sasaki | Cách khen cách mắng cách phạt con | Lao động | H. | 2019 | 59000 | VĐ | 
		
			| 109 | 
                        SDO-00344
                     | Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 1 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ | 
		
			| 110 | 
                        SDO-00345
                     | Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 2 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ | 
		
			| 111 | 
                        SDO-00346
                     | Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 3 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ | 
		
			| 112 | 
                        SDO-00347
                     | Minh Trí | Hỏi đáp nhanh trí: tập 4 | Thanh niên | H. | 2021 | 25000 | VĐ | 
		
			| 113 | 
                        SDO-00302
                     | Minh Huyền | 365 chuyện kể hằng đêm | Hồng Đức | H. | 2015 | 63000 | VĐ | 
		
			| 114 | 
                        SDO-00303
                     | Minh Đức | Truyện kể về các loài hoa | Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ | 
		
			| 115 | 
                        SDO-00304
                     | Minh Anh | Từ điển bằng tranh các loài hoa | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 103000 | VĐ | 
		
			| 116 | 
                        SDO-00169
                     | Mai Hương | Tình bạn: Cậu đã cứu sống cuộc đờ tớ | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 117 | 
                        SDO-00170
                     | Mai Hương | Những bài học vô giá: Lắng nghe hay nhận một viên đá | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 118 | 
                        SDO-00171
                     | Mai Hương | Tình thầy trò: Lớn lên em nhất định trở thành họa sĩ | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 119 | 
                        SDO-00257
                     | Minh Đức | Truyện kể về các loài hoa | Hồng Đức | H. | 2015 | 42000 | VĐ | 
		
			| 120 | 
                        SDO-00258
                     | Minh Huyền | 365 chuyện kể hằng đêm | Hồng Đức | H. | 2015 | 63000 | VĐ | 
		
			| 121 | 
                        SDO-00293
                     | Minh Anh | Từ điển bằng tranh các con vật | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 99000 | VĐ | 
		
			| 122 | 
                        SDO-00294
                     | Minh Anh | Từ điển bằng tranh rau củ quả | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 96000 | VĐ | 
		
			| 123 | 
                        SDO-00295
                     | Minh Anh | Thơ hay cho bé | Từ điển Bách Khoa | H. | 2018 | 60000 | VĐ | 
		
			| 124 | 
                        SDO-00005
                     | Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | H. | 2001 | 18000 | 371 | 
		
			| 125 | 
                        SDO-00145
                     | Mai Hương | Bài học yêu thương của thầy: Sống đẹp | Dân Trí | H. | 2011 | 24000 | VĐ | 
		
			| 126 | 
                        SDO-00146
                     | Mai Hương | Suy ngẫm về cuộc sống: Quà tặng cuộc sống | Dân Trí | H. | 2011 | 24000 | VĐ | 
		
			| 127 | 
                        SDO-00137
                     | Mai Hồng | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam:  Sách cho mọi người, mọi nhà. Sách cho hôm nay- mai sau | Thông tin và truyền thông | H. | 2014 | 75000 | VĐ | 
		
			| 128 | 
                        SDO-00261
                     | Nicolainoxop | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ | 
		
			| 129 | 
                        SDO-00262
                     | Nicolainoxop | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ | 
		
			| 130 | 
                        SDO-00192
                     | Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ | 
		
			| 131 | 
                        SDO-00193
                     | Nam Cao | Chí Phèo: Tập truyện ngắn | Văn học | H. | 2014 | 34000 | VĐ | 
		
			| 132 | 
                        SDO-00194
                     | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn học | H. | 2010 | 25000 | VĐ | 
		
			| 133 | 
                        SDO-00195
                     | Ngô Tất Tố | Tắt đèn | Văn học | H. | 2010 | 25000 | VĐ | 
		
			| 134 | 
                        SDO-00198
                     | Nguyễn Văn Toán | Những ngọn đèn trước gió | Công an nhân dân | H. | 2009 | 48000 | VĐ | 
		
			| 135 | 
                        SDO-00201
                     | Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2004 | 12500 | 372 | 
		
			| 136 | 
                        SDO-00164
                     | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi đi học | Trẻ | HCM. | 2014 | 48000 | VĐ | 
		
			| 137 | 
                        SDO-00184
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Chúc một ngày tốt lành: truyện | Trẻ | HCM. | 2014 | 99000 | VĐ | 
		
			| 138 | 
                        SDO-00175
                     | Ngọc Linh | Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 139 | 
                        SDO-00176
                     | Ngọc Linh | Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ | 
		
			| 140 | 
                        SDO-00177
                     | Ngọc Linh | Biết chấp nhận: Kẻ ngốc nhất đã thành công | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ | 
		
			| 141 | 
                        SDO-00178
                     | Ngọc Linh | Lòng biết ơn: Đến lúc đó, con có còn nắm tay mẹ nữa hay không | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ | 
		
			| 142 | 
                        SDO-00179
                     | Ngọc Linh | Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2013 | 39000 | VĐ | 
		
			| 143 | 
                        SDO-00162
                     | Nguyễn Phúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về tính sáng tạo | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 49000 | VĐ | 
		
			| 144 | 
                        SDO-00182
                     | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi: Nhật ký thời chiến Việt Nam | Thanh niên | H. | 2014 | 72000 | VĐ | 
		
			| 145 | 
                        SDO-00205
                     | Nguyễn Thế Vinh | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc | Văn hóa- Thông tin | H. | 2005 | 20000 | 3K5H4 | 
		
			| 146 | 
                        SDO-00210
                     | Ngô Thu Linh | Bài học của thầy | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 147 | 
                        SDO-00225
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 148 | 
                        SDO-00226
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 149 | 
                        SDO-00227
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 150 | 
                        SDO-00228
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 151 | 
                        SDO-00229
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 152 | 
                        SDO-00230
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 153 | 
                        SDO-00231
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 154 | 
                        SDO-00232
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 155 | 
                        SDO-00233
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 156 | 
                        SDO-00234
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 157 | 
                        SDO-00235
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 158 | 
                        SDO-00236
                     | Nguyễn Văn Tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2016 | 16000 | VĐ | 
		
			| 159 | 
                        SDO-00243
                     | Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | H. | 2013 | 69000 | VĐ | 
		
			| 160 | 
                        SDO-00244
                     | Nguyễn Văn Hải | Truyện cổ Anđecxen | Văn học | H. | 2013 | 69000 | VĐ | 
		
			| 161 | 
                        SDO-00265
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Chú bé rắc rối: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 60000 | VĐ | 
		
			| 162 | 
                        SDO-00266
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 38000 | VĐ | 
		
			| 163 | 
                        SDO-00267
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Buổi chiều Windows: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 56000 | VĐ | 
		
			| 164 | 
                        SDO-00268
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 70000 | VĐ | 
		
			| 165 | 
                        SDO-00269
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Đi qua hoa cúc: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2019 | 70000 | VĐ | 
		
			| 166 | 
                        SDO-00270
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Cảm ơn người lớn: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ | 
		
			| 167 | 
                        SDO-00271
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ | 
		
			| 168 | 
                        SDO-00272
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi xin một vé đi tuổi thơ: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 80000 | VĐ | 
		
			| 169 | 
                        SDO-00273
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Trại hoa vàng: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 82000 | VĐ | 
		
			| 170 | 
                        SDO-00274
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Ngôi trường mọi khi: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 59000 | VĐ | 
		
			| 171 | 
                        SDO-00275
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 80000 | VĐ | 
		
			| 172 | 
                        SDO-00276
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Bảy bước tới mùa hè: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 99000 | VĐ | 
		
			| 173 | 
                        SDO-00277
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Ngày xưa có một chuyện tình: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 115000 | VĐ | 
		
			| 174 | 
                        SDO-00278
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Còn chút gì để nhớ: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 65000 | VĐ | 
		
			| 175 | 
                        SDO-00279
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Bồ câu không đưa thư: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 47000 | VĐ | 
		
			| 176 | 
                        SDO-00280
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Ngồi khóc trên cây: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2018 | 110000 | VĐ | 
		
			| 177 | 
                        SDO-00281
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi là Bê Tô: Truyện | Trẻ | HCM. | 2018 | 85000 | VĐ | 
		
			| 178 | 
                        SDO-00283
                     | Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ | 
		
			| 179 | 
                        SDO-00284
                     | Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ | 
		
			| 180 | 
                        SDO-00285
                     | Nguyễn Khánh hà | Rèn kĩ năng sống cho học sinh | Đại học Sư phạm | H. | 2017 | 23000 | VĐ | 
		
			| 181 | 
                        SDO-00152
                     | Nguyễn Kim Dân | Hãy tạo vận may cho chính mình: 7 bí quyết để thần may mắn gõ cửa | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 47000 | VĐ | 
		
			| 182 | 
                        SDO-00153
                     | NguyễnPhúc Ngọc Lâm | Những câu chuyện về lòng nhân ái: Giá trị sống- những câu chuyện thành công | Văn hóa thông tin | H. | 2011 | 49000 | VĐ | 
		
			| 183 | 
                        SDO-00157
                     | Nguyễn Kim Dân | Học cách yêu thương | Phụ nữ | H. | 2011 | 50000 | VĐ | 
		
			| 184 | 
                        SDO-00101
                     | Nguyên Vũ | Hồ Chí Minh với ngành giáo dục | Thanh niên | H. | 2009 | 30000 | 3K5H5 | 
		
			| 185 | 
                        SDO-00092
                     | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2005 | 7600 | 57 | 
		
			| 186 | 
                        SDO-00093
                     | Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của Bác Hồ | Văn học | H. | 2008 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 187 | 
                        SDO-00114
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Cho tôi một vé đi tuổi thơ:  Giải thưởng văn học Asean 2010 | Trẻ | HCM. | 2012 | 48000 | VĐ(9) | 
		
			| 188 | 
                        SDO-00115
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Đảo mộng mơ | Trẻ | HCM. | 2012 | 45000 | VĐ13 | 
		
			| 189 | 
                        SDO-00116
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Lá nằm trong lá: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2012 | 70000 | VĐ13 | 
		
			| 190 | 
                        SDO-00117
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh: Truyện dài | Trẻ | HCM. | 2012 | 82000 | VĐ13 | 
		
			| 191 | 
                        SDO-00118
                     | Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi:  Nhật ký thời chiến Việt Nam | Thanh niên | H. | 2012 | 68000 | VĐ9 | 
		
			| 192 | 
                        SDO-00124
                     | Nguyễn Ngọc Ký | Tôi học đại học | Trẻ | HCM. | 2013 | 78000 | VĐ13 | 
		
			| 193 | 
                        SDO-00087
                     | Nguyễn Văn Khoan | Nguyễn Ái Quốc và vụ án Hồng Kông năm 1931 | Văn học | H. | 2010 | 24000 | 3K5H4 | 
		
			| 194 | 
                        SDO-00126
                     | Nguyễn Xuân Thủy | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2013 | 36000 | VĐ | 
		
			| 195 | 
                        SDO-00009
                     | Nguyễn Quý Thao | Khung cửa chữ:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 196 | 
                        SDO-00010
                     | Nguyễn Quý Thao | Một mình chơi trốn tìm: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19000 | VĐ13 | 
		
			| 197 | 
                        SDO-00011
                     | Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 198 | 
                        SDO-00012
                     | Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 | 
		
			| 199 | 
                        SDO-00013
                     | Nguyễn Quý Thao | Vằng vặc một tấm lòng:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 | 
		
			| 200 | 
                        SDO-00021
                     | Nguyễn Xuân Hương | Nghệ thuật ứng xử sư phạm lứa tuổi phổ thông | Đại học Quốc gia | H. | 2007 | 20000 | VĐ21 | 
		
			| 201 | 
                        SDO-00022
                     | Nguyễn Nhật Ánh | Kính vạn hoa | Kim Đồng | H. | 2007 | 90000 | VĐ21 | 
		
			| 202 | 
                        SDO-00007
                     | Nguyễn Quý Thao | Mùa cát nổi:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 | 
		
			| 203 | 
                        SDO-00015
                     | Nguyễn Dục Quang | Giáo dục trẻ em vị thành niên | Giáo dục | H. | 2008 | 8500 | VĐ13 | 
		
			| 204 | 
                        SDO-00016
                     | Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | HCM. | 2008 | 36000 | 3K5H6 | 
		
			| 205 | 
                        SDO-00017
                     | Nguyễn Quý Thao | Mùa của ngày hôm qua:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 | 
		
			| 206 | 
                        SDO-00018
                     | Nguyễn Quý Thao | Cô sẽ giữ cho em mùa xuân:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 207 | 
                        SDO-00019
                     | Nguyễn Quý Thao | Bản tình ca mùa thu:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19500 | VĐ13 | 
		
			| 208 | 
                        SDO-00025
                     | Nguyễn Hải | Những người thầy | Giáo dục | H. | 2009 | 31000 | VĐ | 
		
			| 209 | 
                        SDO-00026
                     | Nguyễn Quý Thao | Mùa cát nổi:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 22500 | VĐ13 | 
		
			| 210 | 
                        SDO-00027
                     | Nguyễn Quý Thao | Một mình chơi trốn tìm:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 19000 | VĐ13 | 
		
			| 211 | 
                        SDO-00028
                     | Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20500 | VĐ13 | 
		
			| 212 | 
                        SDO-00029
                     | Nguyễn Quý Thao | Khung cửa chữ:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 213 | 
                        SDO-00030
                     | Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 214 | 
                        SDO-00031
                     | Nguyễn Quý Thao | Một truyền thuyết:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18500 | VĐ13 | 
		
			| 215 | 
                        SDO-00032
                     | Nguyễn Quý Thao | Nẻo khuất:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 216 | 
                        SDO-00033
                     | Nguyễn Quý Thao | Bác tạp vụ và ông giám đốc Sở: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 217 | 
                        SDO-00034
                     | Nguyễn Quý Thao | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 218 | 
                        SDO-00035
                     | Nguyễn Quý Thao | Mạnh hơn 113: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 219 | 
                        SDO-00038
                     | Nguyễn Khắc Mai | 100 câu nói về dân chủ của Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2008 | 14500 | 3K5H | 
		
			| 220 | 
                        SDO-00059
                     | Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục, truyền thống văn hóa các dân tộc Việt Nam- tập 1 | Giáo dục | H. | 2004 | 9500 | VĐ13 | 
		
			| 221 | 
                        SDO-00060
                     | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu | Văn hóa thông tin | H. | 2008 | 14500 | VĐ13 | 
		
			| 222 | 
                        SDO-00067
                     | Nguyễn Quý Thao | Một truyền thuyết: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 18500 | VĐ13 | 
		
			| 223 | 
                        SDO-00068
                     | Nguyễn Quý Thao | Giáo giới trường tôi liệt truyện: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | VĐ13 | 
		
			| 224 | 
                        SDO-00069
                     | Nguyễn Quý Thao | Bình minh trong ánh mắt:  Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 225 | 
                        SDO-00070
                     | Nguyễn Quý Thao | Ngày trở về: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | VĐ13 | 
		
			| 226 | 
                        SDO-00071
                     | Nguyễn Quý Thao | Bản tình ca mùa thu: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 19500 | VĐ13 | 
		
			| 227 | 
                        SDO-00072
                     | Nguyễn Quý Thao | Vằng vặc một tấm lòng: Truyện chọn lọc viết về Nhà giáo Việt Nam | Giáo dục | H. | 2009 | 20500 | VĐ13 | 
		
			| 228 | 
                        SDO-00079
                     | Nguyễn Sông Lam | 120 bức điện của Chủ tịch Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H6 | 
		
			| 229 | 
                        SDO-00081
                     | Nguyễn Phương Hảo | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 20000 | 3K5H | 
		
			| 230 | 
                        SDO-00326
                     | Ngô Thúy Hồng | 10 vạn câu hỏi vì sao: Các loài chim và động vật dưới biển | Mỹ thuật | H. | 2016 | 45000 | VĐ | 
		
			| 231 | 
                        SDO-00327
                     | Nguyễn Sơn Tùng | Mười vạn câu hỏi vì sao động vật | Thanh niên | H. | 2020 | 72000 | VĐ | 
		
			| 232 | 
                        SDO-00329
                     | Nguyễn Huy Tuấn | Mười vạn câu hỏi vì sao: Sinh học | Thanh niên | H. | 2019 | 86000 | VĐ | 
		
			| 233 | 
                        SDO-00330
                     | Nguyễn Thùy Linh | Mười vạn câu hỏi vì sao: Thực vật | Thanh niên | H. | 2020 | 78000 | VĐ | 
		
			| 234 | 
                        SDO-00331
                     | Nguyễn Tùng Lâm | Mười vạn câu hỏi vì sao: Văn học | Thanh niên | H. | 2020 | 65000 | VĐ | 
		
			| 235 | 
                        SDO-00333
                     | Nguyễn Thị Duyên | Mười vạn câu hỏi vì sao: khám phá thế giới tự nhiên | Thanh niên | H. | 2020 | 60000 | VĐ | 
		
			| 236 | 
                        SDO-00334
                     | Nguyễn Thị Duyên | Mười vạn câu hỏi vì sao: khám phá bí ẩn trái đất | Thanh niên | H. | 2020 | 60000 | VĐ | 
		
			| 237 | 
                        SDO-00358
                     | Nhiều tác giả | Sài Gòn chọn nhớ những điều thương | Trẻ | H. | 2021 | 130000 | VĐ | 
		
			| 238 | 
                        SDO-00041
                     | Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp về hoạt động của Bác Hồ ở nước ngoài (1911-1944) | Trẻ | HCM. | 2008 | 19000 | 3K5H6 | 
		
			| 239 | 
                        SDO-00125
                     | Nhiều tác giả | Trong giông gió Trường Sa: Những bút ký hay về Trường Sa | Kim Đồng | H. | 2013 | 30000 | VĐ | 
		
			| 240 | 
                        SDO-00091
                     | Nhiều tác giả | Giữ yên giấc ngủ của Người | Văn học | H. | 2010 | 31000 | 3K5H4 | 
		
			| 241 | 
                        SDO-00147
                     | Nhiều tác giả | Tấm lòng bao dung của mẹ: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 242 | 
                        SDO-00138
                     | Nhiều tác giả | Ước nguyện của cha: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 243 | 
                        SDO-00139
                     | Nhiều tác giả | Ước nguyện của cha: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 244 | 
                        SDO-00141
                     | Nhiều tác giả | Hạnh phúc giản dị: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 245 | 
                        SDO-00142
                     | Nhiều tác giả | Trái tim nhân hậu: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 246 | 
                        SDO-00143
                     | Nhiều tác giả | Nối dài vòng tay yêu thương: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 247 | 
                        SDO-00144
                     | Nhiều tác giả | Giá trị cuộc sống: Sống đẹp | Hà Nội | H. | 2013 | 35000 | VĐ | 
		
			| 248 | 
                        SDO-00183
                     | Nhiều tác giả | Nguyễn Nhật Ánh và tôi: tản văn | Trẻ | HCM. | 2014 | 67000 | VĐ | 
		
			| 249 | 
                        SDO-00202
                     | Nhiều tác giả | Những năm tháng bên Bác Hồ kính yêu | Thanh niên | H. | 2008 | 32000 | 3K5H | 
		
			| 250 | 
                        SDO-00199
                     | Peggy McColl | Ngẫm và sống | Lao động | H. | 2011 | 30000 | VĐ | 
		
			| 251 | 
                        SDO-00159
                     | Peggy McColl | Ngẫm và sống | Lao động | H. | 2011 | 30000 | VĐ | 
		
			| 252 | 
                        SDO-00161
                     | Phú Vinh | Nhật ký dâng cha: Những tấm lòng hiếu thảo | Thanh Hóa | TH. | 2007 | 14000 | VĐ | 
		
			| 253 | 
                        SDO-00128
                     | Phương Nam Giang | Việt Nam đất nước- con người | Thông tấn | H. | 2009 | 40000 | VĐ | 
		
			| 254 | 
                        SDO-00132
                     | Phạm Xuân Chiêm | Nhớ mái trường xưa:  Thơ | Hải Dương | HD. | 2014 | 35000 | V21 | 
		
			| 255 | 
                        SDO-00133
                     | Phạm Xuân Chiêm | Nhớ mái trường xưa:  Thơ | Hải Dương | HD. | 2014 | 35000 | V21 | 
		
			| 256 | 
                        SDO-00061
                     | Phạm Minh Thảo | Vua cờ lau: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 29000 | VĐ18 | 
		
			| 257 | 
                        SDO-00062
                     | Phạm Minh Thảo | Đức Thánh Trần: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 45000 | VĐ18 | 
		
			| 258 | 
                        SDO-00063
                     | Phạm Minh Thảo | Lời sấm trên cây gạo: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 48000 | VĐ18 | 
		
			| 259 | 
                        SDO-00064
                     | Phạm Minh Thảo | Lệ Hải Bà Vương: Kể chuyện lịch sử Việt Nam | Từ điển Bách khoa | H. | 2006 | 30000 | VĐ18 | 
		
			| 260 | 
                        SDO-00065
                     | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | VĐ | 
		
			| 261 | 
                        SDO-00066
                     | Phạm Trung Thanh | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | HD | 2010 | 25000 | VĐ | 
		
			| 262 | 
                        SDO-00200
                     | Phan Ngọc Liên | Hồ Chí Minh về giáo dục | Từ điển Bách Khoa | H. | 2007 | 275000 | 3K5H6 | 
		
			| 263 | 
                        SDO-00222
                     | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 264 | 
                        SDO-00223
                     | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 265 | 
                        SDO-00224
                     | Phạm Trung Thanh | Cơ sở khoa học và những kinh nghiệm về giáo dục con cháu trong gia đình | Hội nhà văn | HD | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 266 | 
                        SDO-00241
                     | Phan Ngọc | Thần thoại Hy Lạp | Văn học | H. | 2018 | 65000 | VĐ | 
		
			| 267 | 
                        SDO-00242
                     | Phan Ngọc | Thần thoại Hy Lạp | Văn học | H. | 2018 | 65000 | VĐ | 
		
			| 268 | 
                        SDO-00209
                     | Phùng Quán | Tuổi thơ dữ dội: Tiểu thuyết | Văn học | H. | 2009 | 79000 | VĐ13 | 
		
			| 269 | 
                        SDO-00206
                     | Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục và đào tạo | Lao động- xã hội | H. | 2015 | 69000 | 3K5H | 
		
			| 270 | 
                        SDO-00247
                     | Phúc Hải | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 271 | 
                        SDO-00248
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về loài vật | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 272 | 
                        SDO-00249
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về mẹ | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 273 | 
                        SDO-00250
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về trí thông minh | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 274 | 
                        SDO-00251
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về lòng dũng cảm | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 275 | 
                        SDO-00252
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về Hoàng tử- Công chúa | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 276 | 
                        SDO-00253
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích về Phiêu lưu kỳ thú | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 277 | 
                        SDO-00254
                     | Phúc Hải | Truyện cổ tích Việt Nam và Thế giới | Hồng Đức | H. | 2017 | 44000 | VĐ | 
		
			| 278 | 
                        SDO-00255
                     | Quang Minh | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ | 
		
			| 279 | 
                        SDO-00256
                     | Quang Minh | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Hồng Đức | H. | 2015 | 44000 | VĐ | 
		
			| 280 | 
                        SDO-00263
                     | Quang Lân | Truyện kể về lòng vị tha | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | VĐ | 
		
			| 281 | 
                        SDO-00282
                     | Quang Lân | Truyện kể về lòng vị tha | Dân Trí | H. | 2018 | 62000 | VĐ | 
		
			| 282 | 
                        SDO-00318
                     | Richard Nicholls | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | Thế giới | H. | 2021 | 105000 | VĐ | 
		
			| 283 | 
                        SDO-00319
                     | Richard Nicholls | Cân bằng cảm xúc cả lúc bão giông | Thế giới | H. | 2021 | 105000 | VĐ | 
		
			| 284 | 
                        SDO-00320
                     | Robin Sharma | 3 người thầy vĩ đại | Lao động | H. | 2020 | 95000 | VĐ | 
		
			| 285 | 
                        SDO-00219
                     | Sơn Tùng | Bông sen vàng: Tiểu thuyết | Dân trí | H. | 2012 | 81000 | VĐ | 
		
			| 286 | 
                        SDO-00220
                     | Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết | Phụ nữ | H. | 2010 | 50000 | VĐ | 
		
			| 287 | 
                        SDO-00221
                     | Sơn Tùng | Búp sen xanh: Tiểu thuyết | Phụ nữ | H. | 2010 | 50000 | VĐ | 
		
			| 288 | 
                        SDO-00187
                     | Sylvia Browne | Điều kỳ diệu của ký ức | Thời đại | H. | 2011 | 45000 | VĐ | 
		
			| 289 | 
                        SDO-00190
                     | Sean Covey | Giáo dục nhân cách thanh thiếu niên | Hà Nội | H. | 2007 | 29000 | VĐ | 
		
			| 290 | 
                        SDO-00191
                     | Sean Covey | Giáo dục nhân cách thanh thiếu niên | Hà Nội | H. | 2007 | 29000 | VĐ | 
		
			| 291 | 
                        SDO-00084
                     | Sơn Tùng | Bác Hồ biểu tượng mẫu mực của tình yêu thương con người | Thanh niên | H. | 2010 | 45500 | 3K5H6 | 
		
			| 292 | 
                        SDO-00148
                     | Song Tâm | Bóng mát tình cha | Văn hóa văn nghệ | H. | 2011 | 27000 | VĐ | 
		
			| 293 | 
                        SDO-00102
                     | Sơn Tùng | Hoa râm bụt | Thanh niên | H. | 2010 | 63000 | 3K5H5 | 
		
			| 294 | 
                        SDO-00213
                     | Spencer johnson, M.D | Phút dành cho cha | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 32000 | VĐ | 
		
			| 295 | 
                        SDO-00214
                     | Spencer johnson, M.D | Phút dành cho mẹ | Tổng hợp | HCM. | 2015 | 32000 | VĐ | 
		
			| 296 | 
                        SDO-00149
                     | Stephan M.Pollan | Tất cả đều trong đầu bạn: Hạnh phúc tìm ở đâu | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 45000 | VĐ | 
		
			| 297 | 
                        SDO-00155
                     | Tàn Thuyết | Bảng lảng trời xanh | Tổng hợp | ĐN. | 2008 | 15000 | VĐ | 
		
			| 298 | 
                        SDO-00129
                     | Tỉnh ủy Hải Dương | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Hải Dương | HD. | 2013 | 200000 | VĐ | 
		
			| 299 | 
                        SDO-00089
                     | Tạ Hữu Yên | Những chuyện kể về đạo đức Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H5 | 
		
			| 300 | 
                        SDO-00083
                     | Tạ Hữu Yên | Ngôi nhà Bác viết tuyên ngôn độc lập | Thanh niên | H. | 2010 | 29500 | 3K5H6 | 
		
			| 301 | 
                        SDO-00335
                     | Tuệ Lâm | Mười vạn câu hỏi vì sao | Phụ nữ | H. | 2021 | 70000 | VĐ | 
		
			| 302 | 
                        SDO-00103
                     | Thảo Hiền | Sáu mươi kinh nghiệm dạy con ngoan ngoãn và thông minh | Văn hóa thông tin | H. | 2007 | 26000 | 371.018 | 
		
			| 303 | 
                        SDO-00154
                     | Thanh Loan | Rèn luyện tính cách cho trẻ dũng cảm- kiên trì: Rèn luyện tính cách trẻ | Thời đại | H. | 2011 | 23000 | VĐ | 
		
			| 304 | 
                        SDO-00322
                     | Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 109000 | VĐ | 
		
			| 305 | 
                        SDO-00323
                     | Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 109000 | VĐ | 
		
			| 306 | 
                        SDO-00324
                     | Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 89000 | VĐ | 
		
			| 307 | 
                        SDO-00325
                     | Thích Nhất Hạnh, Katherine Weare | Thầy cô giáo hạnh phúc sẽ thay đổi thế giới | Văn học | H. | 2021 | 89000 | VĐ | 
		
			| 308 | 
                        SDO-00296
                     | Trịnh Mạnh | Gương hiếu học | Giáo dục | H. | 2018 | 62000 | VĐ | 
		
			| 309 | 
                        SDO-00297
                     | Trịnh Mạnh | Sự thông minh | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ | 
		
			| 310 | 
                        SDO-00298
                     | Trịnh Mạnh | Lòng dũng cảm | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ | 
		
			| 311 | 
                        SDO-00299
                     | Trịnh Mạnh | Tính tự lập | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ | 
		
			| 312 | 
                        SDO-00300
                     | Trịnh Mạnh | Ý chí và nghị lực | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ | 
		
			| 313 | 
                        SDO-00301
                     | Trịnh Mạnh | Lòng bao dung | Giáo dục | H. | 2018 | 52000 | VĐ | 
		
			| 314 | 
                        SDO-00204
                     | Trương Quang Bích | Vườn Quốc gia Cúc Phương | Kim Đồng | H. | 2006 | 20000 | VĐ | 
		
			| 315 | 
                        SDO-00196
                     | Trần Đăng Khoa | Trường Sa: Tuyển tập thơ văn và bạn đọc với Đảo Chìm | Văn học | H. | 2014 | 45000 | VĐ | 
		
			| 316 | 
                        SDO-00180
                     | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: thơ | Văn học | H. | 2009 | 40000 | VĐ | 
		
			| 317 | 
                        SDO-00181
                     | Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: thơ | Văn học | H. | 2009 | 40000 | VĐ | 
		
			| 318 | 
                        SDO-00172
                     | Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Những câu chuyện cảm động nhất: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 39000 | VĐ | 
		
			| 319 | 
                        SDO-00173
                     | Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Giúp hình thành nhân cách: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 45000 | VĐ | 
		
			| 320 | 
                        SDO-00174
                     | Trần Hòa | 168 câu chuyện hay nhất: Vươn lên để thành công: Sách thiếu nhi | Văn học, Công ty văn hóa Đinh Tị | H. | 2014 | 55000 | VĐ | 
		
			| 321 | 
                        SDO-00136
                     | Trần Hữu Trung | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa Trường Sa | Hồng Đức | H. | 2014 | 59000 | VĐ | 
		
			| 322 | 
                        SDO-00134
                     | Trần Thị Thúy Ninh | 120 câu hỏi và đáp về biển, đảo Việt Nam:  Dành cho học sinh THPT | Hồng Đức | H. | 2014 | 48000 | VĐ | 
		
			| 323 | 
                        SDO-00130
                     | Trần Tiến Toản | Một thời bụi phấn- tập 2 | Hải Dương | HD. | 2014 | 25000 | V21 | 
		
			| 324 | 
                        SDO-00131
                     | Trần Tiến Toản | Một thời bụi phấn- tập 2 | Hải Dương | HD. | 2014 | 25000 | V21 | 
		
			| 325 | 
                        SDO-00098
                     | Trần Đương | Chuyện kể về Bác Hồ với tuổi trẻ Việt Nam | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 32000 | 3K5H6 | 
		
			| 326 | 
                        SDO-00099
                     | Trần Đương | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | Thanh niên | H. | 2009 | 25500 | 3K5H6 | 
		
			| 327 | 
                        SDO-00100
                     | Trần Đương | Những tháng năm bên Bác | Đà Nẵng | ĐN. | 2010 | 29000 | 3K5H6 | 
		
			| 328 | 
                        SDO-00123
                     | Trần Hùng John | John đi tìm Hùng | Kim Đồng | H. | 2014 | 59000 | VĐ13 | 
		
			| 329 | 
                        SDO-00112
                     | Trần Thị Nhật Tân | Tuổi thơ dòng xoáy | Thanh niên | H. | 2011 | 76000 | VĐ13 | 
		
			| 330 | 
                        SDO-00085
                     | Trần Dương | Cốt cách Hồ Chí Minh | Thanh niên | H. | 2010 | 36000 | 3K5H6 | 
		
			| 331 | 
                        SDO-00082
                     | Trần Đình Ba | Cuộc đời, sự nghiệp văn thơ và tư tưởng của chủ tịch Hồ Chí Minh: Những câu hỏi trắc nghiệm | Thanh niên | H. | 2010 | 26000 | 3K5H6 | 
		
			| 332 | 
                        SDO-00073
                     | Trần Đình Ba | Bác Hồ những câu nói nổi tiếng những ngày lễ kỷ niệm- giải thưởng | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 29000 | 3K5H2 | 
		
			| 333 | 
                        SDO-00037
                     | Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM. | 2008 | 27000 | 3K5H | 
		
			| 334 | 
                        SDO-00039
                     | Trần Minh Siêu | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên | Trẻ | HCM. | 2008 | 10000 | 3K5H5 | 
		
			| 335 | 
                        SDO-00040
                     | TrầnThái Bình | Hồ Chí Minh sự hình thành một nhân cách lớn | Trẻ | HCM. | 2008 | 30000 | 3K5H5 | 
		
			| 336 | 
                        SDO-00043
                     | Trịnh Đình Bảy | Em yêu Tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 16000 | 371 | 
		
			| 337 | 
                        SDO-00053
                     | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ- tập 4 | Trẻ | HCM. | 2009 | 18000 | 3K5H | 
		
			| 338 | 
                        SDO-00008
                     | Trần Văn Chương | Kể chuyện Bác Hồ- tập 4 | Giáo dục | H. | 2008 | 18000 | VĐ13 | 
		
			| 339 | 
                        SDO-00014
                     | Trần Văn Thắng | Truyện đạo đức xưa và nay- tập 1: Tình cảm gia đình | Giáo dục | H. | 2008 | 5100 | VĐ13 | 
		
			| 340 | 
                        SDO-00332
                     | Trần Duy Khương | Mười vạn câu hỏi vì sao: Lịch sử | Thanh niên | H. | 2019 | 62000 | VĐ | 
		
			| 341 | 
                        SDO-00355
                     | Văn hóa thông tin và truyền thông | Những cánh thư truyền cảm hứng đẩy lùi đại dịch Covid-19 | Văn hóa thông tin | H. | 2021 | 107000 | VĐ | 
		
			| 342 | 
                        SDO-00353
                     | Văn Tùng | Lý Tự Trọng sống mãi tên Anh | Kim Đồng | H. | 2021 | 32000 | VĐ | 
		
			| 343 | 
                        SDO-00006
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM. | 2008 | 16000 | 3K5H | 
		
			| 344 | 
                        SDO-00036
                     | Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM. | 2008 | 16000 | 3K5H | 
		
			| 345 | 
                        SDO-00077
                     | Văn Tùng | Hồ Chí Minh về giáo dục đạo đức cách mạng cho đoàn viên thanh niên | Thanh niên | H. | 2010 | 32000 | 3K5H4 | 
		
			| 346 | 
                        SDO-00080
                     | Văn Hiền | Những mẩu chuyện làm báo của Bác Hồ | Thanh niên | H. | 2010 | 22000 | 3K5H | 
		
			| 347 | 
                        SDO-00086
                     | Vũ Kim Yến | Miền Nam luôn ở trong trái tim tôi | Văn hóa thông tin | H. | 2010 | 45500 | 3K5H6 | 
		
			| 348 | 
                        SDO-00119
                     | Vũ Văn Bái | Giáo dục kỹ năng an toàn giao thông cho học sinh trung học (đường bộ, đường thủy, đường sắt) | Giao thông vận tải | H. | 2012 | 125000 | 6V | 
		
			| 349 | 
                        SDO-00106
                     | Việt Phương | 365 câu danh ngôn cho cuộc sống hàng ngày | Thanh niên | H. | 2008 | 35000 | 0 | 
		
			| 350 | 
                        SDO-00094
                     | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 20000 | 3K5H6 | 
		
			| 351 | 
                        SDO-00095
                     | Vũ Kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện | Văn học | H. | 2009 | 15000 | 3K5H6 | 
		
			| 352 | 
                        SDO-00135
                     | Vũ Thị Kim Thanh | Phát triển bền vững kinh tế- xã hội biển, đảo Việt Nam trong thế kỷ của đại dương | Hồng Đức | H. | 2014 | 36000 | VĐ | 
		
			| 353 | 
                        SDO-00160
                     | Viết Phụng | Thái Sơn tỏa bóng | Văn hóa Sài Gòn | HCM. | 2007 | 14000 | VĐ | 
		
			| 354 | 
                        SDO-00163
                     | Việt Thư | Cho và nhận ai hạnh phúc hơn ai | Từ điển Bách khoa | H. | 2012 | 32000 | VĐ | 
		
			| 355 | 
                        SDO-00197
                     | Võ Quảng | Quê nội | Kim Đồng | H. | 2014 | 68000 | VĐ | 
		
			| 356 | 
                        SDO-00286
                     | Yves Michaud | Cuộc sống quanh tớ | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ | 
		
			| 357 | 
                        SDO-00287
                     | Yves Michaud | Cuộc sống quanh tớ | Kim Đồng | H. | 2016 | 50000 | VĐ |