STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Cùng vui học Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Hữu Khải | 61 |
2 | Những hạt giống khoa học 7 | Marc Jamous và Edith Saltiel | 51 |
3 | Tìm cách giải bài toán Hình học cấp trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 49 |
4 | Thiết kế các mô hình dạy học Toán trung học cơ sở | Trần Vui | 19 |
5 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Trung học cơ sở | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 |
6 | Bài tập Ngữ văn 8- tập 2: Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 13 |
7 | Bài tập Ngữ văn 9- tập 2 : Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 11 |
8 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 200+201 năm 2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
9 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 202 năm 2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
10 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 203 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
11 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 219 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
12 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 221+222 tháng 09 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
13 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 223 tháng 10 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
14 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 223 tháng 10 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
15 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 226 tháng 12 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
16 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 227 tháng 01 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
17 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 228+229 tháng 02 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
18 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 230 tháng 03 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
19 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 224+225 tháng 11 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 |
20 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 224+225 tháng 11 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
21 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 221+222 tháng 9 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
22 | Ngữ văn 6 tập 1 Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
23 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 9 |
24 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 204+205 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 |
25 | Địa lí 9 : Sách giáo khoa | Nguyễn Dược | 9 |
26 | Giáo dục thể chất 6 Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 9 |
27 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 9 |
28 | Bài tập toán 7- Tập 2: Sách giáo khoa | Tôn Thân | 9 |
29 | Tập bản đồ Địa lí trung học cơ sở | Nguyễn Quý Thao | 8 |
30 | Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 8 |
31 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 8 |
32 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 206 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
33 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 220 tháng 5 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
34 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 209+210 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
35 | Bài tập Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 8 |
36 | Toán 7: Sách giáo viên | Hà Juy Khoái | 8 |
37 | Công nghệ 8: Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 8 |
38 | Ngữ văn 6 tập 2 Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 8 |
39 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 226 tháng 12 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 |
40 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương | 8 |
41 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo khoa | Đoàn Thị Mỹ Hương | 7 |
42 | Ngữ văn 7- tập 1 : Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
43 | Ngữ văn 7- tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
44 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 7 |
45 | Âm nhạc 6 - Sách giáo khoa | Hoàng Long | 7 |
46 | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 7 |
47 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 207 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
48 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 208 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
49 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 184 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
50 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 190 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
51 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 191 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
52 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 180+181 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 |
53 | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Xuân Nghị | 7 |
54 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 7 |
55 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 7 |
56 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy- Bùi Sỹ Tụng | 7 |
57 | Công nghệ 7: Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 7 |
58 | Tin học 6 Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 7 |
59 | Bài tập Toán 8- tập 1: Sách giáo khoa | Tôn Thân | 7 |
60 | Lịch Sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 7 |
61 | Chương trình trung học cơ sở các môn Tiếng anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc | Vũ Dương Thụy | 7 |
62 | Vật lí 7: Sách giáo khoa | Vũ Quang | 7 |
63 | Vật lí 8: Sách giáo khoa | Vũ Quang | 7 |
64 | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 6 |
65 | Chương trình trung học cơ sở | Vũ Dương Thụy | 6 |
66 | Bài tập Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Xuân Nghị | 6 |
67 | Toán 8- tập 2: Sách giáo khoa | Phan Đức Chính | 6 |
68 | Toán 9- tập 2: Sách giáo khoa | Phan Đức Chính | 6 |
69 | Công nghệ 6 - Sách giáo khoa | Lê Huy Hoàng | 6 |
70 | Địa lí 8 : Sách giáo khoa | Nguyễn Dược | 6 |
71 | Bài tập Ngữ văn 8- tập 1: Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
72 | Bồi dưỡng học sinh vào lớp 10 môn Tiếng anh | Nguyễn Kim Hiền | 6 |
73 | Tiếng anh 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
74 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 6 |
75 | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 6 |
76 | Bài tập Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 6 |
77 | Toán 7- tập 2: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 6 |
78 | Ngữ văn 7- tập 2 : Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
79 | Ngữ văn 7- Tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
80 | Bài tập Ngữ văn 7- tập 1 : Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 6 |
81 | Bài tập Vật lí 6: Sách giáo khoa | Bùi Gia Thịnh | 6 |
82 | Bài tập Vật lí 8: Sách giáo khoa | Bùi Gia Thịnh | 6 |
83 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Tứ Kỳ: Giảng dạy ở các trường Trung học cơ sở | Đảng Bộ tỉnh Hải Dương | 6 |
84 | Bài tập mĩ thuật 6 - Sách giáo khoa | Đoàn Thị Mỹ Hương | 6 |
85 | Bài tập Tin học 6 - Sách giáo khoa | Hà Đặng Cao Tùng | 5 |
86 | Bài tập Toán 8- tập 2: Sách giáo khoa | Cung Thế Anh | 5 |
87 | Toán 8- tập 1: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 5 |
88 | Toán 8- tập 2: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 5 |
89 | Bài tập Toán 7- tập 2: Sách giáo khoa | Hà Huy Đoán | 5 |
90 | Toán 6 Sách giáo viên | Hà Huy Khoái | 5 |
91 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | Hà Nhật Thăng | 5 |
92 | Toán 7- tập 1: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 5 |
93 | Âm nhạc và Mĩ thuật 6: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 5 |
94 | Âm nhạc 7 Sách giáo viên | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 5 |
95 | Bài tập Tiếng anh 7- Tập 2: Sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 5 |
96 | Tiếng anh 6 Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 5 |
97 | Bài tập Công nghệ 6 - Sách giáo khoa | Lê Huy Hoàng | 5 |
98 | Tiếng anh 8 Sách bài tập- Sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 5 |
99 | Tiếng anh 8 sách học sinh - Sách giáo khoa | Hoàng Văn Vân | 5 |
100 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 170 tháng 3 năm 2017 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 5 |
|