| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm | 
		
			| 1 | Cùng vui học Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Hữu Khải | 52 | 
		
			| 2 | Những hạt giống khoa học 7 | Marc Jamous và Edith Saltiel | 48 | 
		
			| 3 | Tìm cách giải bài toán Hình học cấp trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 45 | 
		
			| 4 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên Trung học cơ sở | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 17 | 
		
			| 5 | Thiết kế các mô hình dạy học Toán trung học cơ sở | Trần Vui | 16 | 
		
			| 6 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 14 | 
		
			| 7 | Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Xuân Nghị | 13 | 
		
			| 8 | Công nghệ 8: Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 13 | 
		
			| 9 | Bài tập Ngữ văn 8- tập 2: Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 13 | 
		
			| 10 | Ngữ văn 7- Tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 13 | 
		
			| 11 | Công nghệ 7: Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 12 | 
		
			| 12 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 12 | 
		
			| 13 | Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 12 | 
		
			| 14 | Khoa học tự nhiên 7: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 12 | 
		
			| 15 | Lịch Sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 11 | 
		
			| 16 | Mĩ thuật 7: Sách giáo viên | Nguyễn Xuân Nghị | 11 | 
		
			| 17 | Bài tập Ngữ văn 9- tập 2 : Sách giáo khoa | Nguyễn Khắc Phi | 11 | 
		
			| 18 | Ngữ văn 7- Tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 11 | 
		
			| 19 | Ngữ văn 8- Tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 10 | 
		
			| 20 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 203 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 21 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 200+201 năm 2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 22 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 219 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 23 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 221+222 tháng 09 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 24 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 223 tháng 10 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 25 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 223 tháng 10 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 26 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 224+225 tháng 11 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 27 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 226 tháng 12 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 28 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 227 tháng 01 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 29 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 228+229 tháng 02 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 30 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 230 tháng 03 năm 2022 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 31 | Toán tuổi thơ 2 THCS tháng 10 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 32 | Toán tuổi thơ 2 THCS tháng 11 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 33 | Toán tuổi thơ 2 THCS tháng 12 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 10 | 
		
			| 34 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | Lưu Thu Thủy | 10 | 
		
			| 35 | Giáo dục công dân 8: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 10 | 
		
			| 36 | Giáo dục công dân 9: Sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 9 | 
		
			| 37 | Bài tập Giáo dục công dân 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Thị Toan | 9 | 
		
			| 38 | Bài tập Mĩ thuật 7: Sách giáo khoa | Nguyễn Xuân Nghị | 9 | 
		
			| 39 | Bài tập toán 7- Tập 2: Sách giáo khoa | Tôn Thân | 9 | 
		
			| 40 | Giáo dục thể chất 6 Sách giáo viên | Lưu Quang Hiệp | 9 | 
		
			| 41 | Tin học 7: Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 9 | 
		
			| 42 | Địa lí 9 : Sách giáo khoa | Nguyễn Dược | 9 | 
		
			| 43 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 224+225 tháng 11 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 | 
		
			| 44 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 221+222 tháng 9 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 | 
		
			| 45 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 202 năm 2019 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 | 
		
			| 46 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 204+205 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 9 | 
		
			| 47 | Giáo dục thể chất 8: Sách giáo viên | Đinh Quang Ngọc | 9 | 
		
			| 48 | Toán 9- tập 1: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 9 | 
		
			| 49 | Toán 9- tập 2: Sách giáo khoa | Hà Huy Khoái | 9 | 
		
			| 50 | Âm nhạc 8: Sách giáo viên | Hoàng Long | 9 | 
		
			| 51 | Bài tập Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 9 | 
		
			| 52 | Âm nhạc 6 Sách giáo viên | Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính | 9 | 
		
			| 53 | Lịch sử và Địa lý 6 Sách giáo viên | Vũ Minh Giang, Đào Ngọc Hùng | 9 | 
		
			| 54 | Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo khoa | Vũ Văn Hùng | 9 | 
		
			| 55 | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 8 | 
		
			| 56 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 - Sách giáo khoa | Vũ Văn Hùng | 8 | 
		
			| 57 | Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 8 | 
		
			| 58 | Lịch sử và Địa lí 9 | Vũ Minh Giang | 8 | 
		
			| 59 | Bài tập Âm nhạc 8: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 60 | Toán 7: Sách giáo viên | Hà Juy Khoái | 8 | 
		
			| 61 | Âm nhạc  8- Sách giáo khoa | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 62 | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | Hoàng Long | 8 | 
		
			| 63 | Bài tập Tin học 9: Sách giáo khoa | Hà Đặng Cao Tùng | 8 | 
		
			| 64 | Mĩ thuật 6 Sách giáo viên | Đoàn Thị Mỹ Hương | 8 | 
		
			| 65 | Giáo dục thể chất 9 - Sách giáo khoa | Đinh Quang Ngọc | 8 | 
		
			| 66 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 8 | 
		
			| 67 | Ngữ văn 9- tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 8 | 
		
			| 68 | Bài tập Toán 9 - Sách giáo khoa- tập 1 | Cung Thế Anh | 8 | 
		
			| 69 | Bài tập Toán 9 - Sách giáo khoa- tập 2 | Cung Thế Anh | 8 | 
		
			| 70 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 206 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 | 
		
			| 71 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 209+210 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 | 
		
			| 72 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 220 tháng 5 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 | 
		
			| 73 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 226 tháng 12 năm 2021 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 8 | 
		
			| 74 | Ngữ văn 6 tập 2 Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 8 | 
		
			| 75 | Tin học 8: Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 8 | 
		
			| 76 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 8 | 
		
			| 77 | Giáo dục công dân 6 Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 8 | 
		
			| 78 | Công nghệ 8- Sách giáo khoa | Nguyễn Trọng Khanh | 7 | 
		
			| 79 | Bài tập Toán 8- tập 1: Sách giáo khoa | Tôn Thân | 7 | 
		
			| 80 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy- Bùi Sỹ Tụng | 7 | 
		
			| 81 | Công nghệ 6 Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 7 | 
		
			| 82 | Công nghệ 9 Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên | Lê Huy Hoàng | 7 | 
		
			| 83 | Giáo dục thể chất 6 - Sách giáo khoa | Lưu Quang Hiệp | 7 | 
		
			| 84 | Tiếng anh 9: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 7 | 
		
			| 85 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 1 - Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 86 | Bài tập Ngữ văn 9: Tập 2 - Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 87 | Ngữ văn 8- tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 88 | Ngữ văn 9- tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 89 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 207 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 90 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 208 năm 2020 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 91 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 180+181  năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 92 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 184 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 93 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 190 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 94 | Toán tuổi thơ 2 THCS số 191 năm 2018 | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 7 | 
		
			| 95 | Ngữ văn 7- tập 1 : Sách giáo khoa | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 96 | Ngữ văn 9- tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 7 | 
		
			| 97 | Mĩ thuật 9: Sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 7 | 
		
			| 98 | Mĩ thuật 6 - Sách giáo khoa | Đoàn Thị Mỹ Hương | 7 | 
		
			| 99 | Âm nhạc 7: Sách giáo khoa | Hoàng Long | 7 | 
		
			| 100 | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | Hoàng Long | 7 | 
		
			 |