Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDO-00001
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 371.011 | 6000 |
2 |
SDO-00002
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 371.011 | 6000 |
3 |
SDO-00003
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 371.011 | 6000 |
4 |
SDO-00004
| Lê A | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Đại học sư phạm | H. | 2003 | 371.011 | 6000 |
5 |
SDO-00005
| Mai Huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | Giáo dục | H. | 2001 | 371 | 18000 |
6 |
SDO-00205
| Nguyễn Thế Vinh | Hồ Chí Minh anh hùng giải phóng dân tộc | Văn hóa- Thông tin | H. | 2005 | 3K5H4 | 20000 |
7 |
SPL-00001
| Ủy ban nhân dân tỉnh Hải Dương | Pháp lệnh cán bộ công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | Hà Nội | H. | 1999 | 34 | 15000 |
8 |
SPL-00002
| Trương Bích Châu | Tài liệu hướng dẫn nghiệp vụ tổ chức thi tốt nghiệp trung học phổ thông, trung học cơ sở | Giáo dục | H. | 2003 | 331 | 12500 |
9 |
SPL-00003
| Tạ Định | Luật hôn nhân và gia đình | Chính trị Quốc gia | H. | 2000 | 3.34(V)4 | 4500 |
10 |
SPL-00004
| Hoàng Kim Sơn | Hướng dẫn thực hiện các quy định về công tác kiểm tra và kỷ luật của Đảng | Hà Nội | H. | 2001 | 334(V) | 7000 |
|