| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Tạp chí Lao động và công đoàn
|
6
|
90000
|
| 2 |
Văn nghệ Hải Dương
|
8
|
176000
|
| 3 |
Tạp chí Toán học và tuổi trẻ đặc san
|
16
|
233200
|
| 4 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
39
|
316500
|
| 5 |
Dạy và học ngày nay
|
86
|
2119000
|
| 6 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
93
|
3477000
|
| 7 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
94
|
2567000
|
| 8 |
Sách pháp luật
|
116
|
16214300
|
| 9 |
Vật lí tuổi trẻ
|
130
|
2137000
|
| 10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
157
|
2442000
|
| 11 |
Tạp chí giáo dục
|
180
|
4833000
|
| 12 |
Toán học tuổi trẻ
|
189
|
2580000
|
| 13 |
Sách tham khảo lớp 8
|
191
|
5560200
|
| 14 |
Sách tham khảo lớp 6
|
244
|
7423000
|
| 15 |
Sách nghiệp vụ lớp 9
|
257
|
7389000
|
| 16 |
Sách nghiệp vụ lớp 8
|
282
|
8548800
|
| 17 |
Sách tham khảo lớp 7
|
306
|
7427800
|
| 18 |
Sách nghiệp vụ lớp 7
|
309
|
9291200
|
| 19 |
Sách nghiệp vụ lớp 6
|
313
|
9499300
|
| 20 |
Sách thiếu nhi
|
350
|
5756800
|
| 21 |
Sách đạo đức
|
357
|
15469100
|
| 22 |
Sách tham khảo lớp 9
|
374
|
9822300
|
| 23 |
Sách nghiệp vụ chung
|
396
|
6329400
|
| 24 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
498
|
7632700
|
| 25 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
552
|
8829100
|
| 26 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
578
|
8729500
|
| 27 |
Sách tham khảo chung
|
584
|
44618500
|
| 28 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
597
|
8974000
|
| 29 |
Toán tuổi thơ
|
742
|
9660000
|
| |
TỔNG
|
8044
|
218145700
|